Bản dịch của từ Tabi trong tiếng Việt
Tabi
Noun [U/C]
Tabi (Noun)
tˈɑbi
tˈɑbi
Ví dụ
She wore tabi with her traditional kimono to the tea ceremony.
Cô ấy mặc tabi với bộ kimono truyền thống khi tham dự lễ trà.
The tabi are often worn during formal occasions in Japan.
Những chiếc tabi thường được mặc trong những dịp trang trọng tại Nhật Bản.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tabi
Không có idiom phù hợp