Bản dịch của từ Tabi trong tiếng Việt
Tabi
Tabi (Noun)
She wore tabi with her traditional kimono to the tea ceremony.
Cô ấy mặc tabi với bộ kimono truyền thống khi tham dự lễ trà.
The tabi are often worn during formal occasions in Japan.
Những chiếc tabi thường được mặc trong những dịp trang trọng tại Nhật Bản.
The shop sells a variety of tabi designs for different preferences.
Cửa hàng bán nhiều mẫu tabi khác nhau cho các sở thích khác nhau.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Tabi cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Tabi" là một loại dép truyền thống của Nhật Bản, thường được làm từ vải hoặc cotton, với đặc điểm phân chia ngón chân. Tabi có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và thường được phối hợp với kimono. Trong văn hóa Nhật Bản, tabi không chỉ là trang phục thông thường mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện sự kết hợp giữa nét đẹp truyền thống và sự thoải mái trong sinh hoạt hàng ngày. Tabi cũng trở nên phổ biến trong nghệ thuật biểu diễn và làm vườn, nhấn mạnh sự linh hoạt trong ứng dụng.
Từ "tabi" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, dùng để chỉ loại tất truyền thống có ngón, thường được mặc cùng với zori (dép truyền thống). Tuy nhiên, nếu xét về gốc từ Latinh, "tabi" không có nguồn gốc trực tiếp mà là từ một thuật ngữ văn hóa bản địa. Mặc dù không có lịch sử sâu rộng trong ngôn ngữ Latinh, sự kết hợp giữa truyền thống văn hóa Nhật Bản và các sản phẩm may mặc đã hình thành nghĩa hiện đại của từ này, phản ánh mối liên quan giữa văn hóa và nghệ thuật thiết kế.
Từ "tabi" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một từ ngữ chỉ giày truyền thống của Nhật Bản, không phổ biến trong ngữ cảnh tiếng Anh hoặc các tình huống giao tiếp quốc tế. Tuy nhiên, từ này có thể thường xuyên được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa Nhật Bản, giai điệu nghệ thuật, hoặc trong ngành thời trang, khi đề cập đến truyền thống và phong cách thời trang của đất nước này.