Bản dịch của từ Tabi trong tiếng Việt

Tabi

Noun [U/C]

Tabi (Noun)

tˈɑbi
tˈɑbi
01

Tất nhật bản đế dày đến mắt cá chân có phần riêng cho ngón chân cái.

A thick-soled japanese ankle sock with a separate section for the big toe.

Ví dụ

She wore tabi with her traditional kimono to the tea ceremony.

Cô ấy mặc tabi với bộ kimono truyền thống khi tham dự lễ trà.

The tabi are often worn during formal occasions in Japan.

Những chiếc tabi thường được mặc trong những dịp trang trọng tại Nhật Bản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabi

Không có idiom phù hợp