Bản dịch của từ Tableaus trong tiếng Việt
Tableaus

Tableaus (Noun)
Một cảnh hoặc nhóm đẹp như tranh vẽ hoặc đồ họa.
A picturesque or graphic scene or group.
The tableaus of poverty in cities are often heartbreaking and eye-opening.
Các bức tranh về nghèo đói trong thành phố thường rất đau lòng.
The tableaus of wealth in the suburbs are not always visible to everyone.
Các bức tranh về sự giàu có ở ngoại ô không phải ai cũng thấy.
Are the tableaus of social issues changing in modern art exhibitions?
Các bức tranh về vấn đề xã hội có đang thay đổi trong triển lãm nghệ thuật không?
Tableaus (Noun Countable)
Một nhóm người mẫu hoặc nhân vật bất động đại diện cho một cảnh trong một câu chuyện hoặc trong lịch sử.
A group of models or motionless figures representing a scene from a story or from history.
The tableaus at the festival depicted scenes from American history.
Các bức tranh tại lễ hội mô tả các cảnh trong lịch sử Mỹ.
The tableaus do not include modern social issues.
Các bức tranh không bao gồm các vấn đề xã hội hiện đại.
Are the tableaus in the museum historically accurate?
Các bức tranh trong bảo tàng có chính xác về lịch sử không?
Họ từ
Từ "tableau" (số nhiều: "tableaux") có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ hình thức nghệ thuật mô tả cảnh vật hay tình huống bằng cách sắp xếp các đối tượng, con người một cách sống động. Trong tiếng Anh, "tableau" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và diễn xuất để miêu tả một cảnh tĩnh mà không có chuyển động. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở phát âm, trong khi nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau.
Từ "tableau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tableau", có nghĩa là "bảng" hoặc "bức tranh", và nó xuất phát từ từ Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng, tấm ván". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nghệ thuật và văn học để chỉ một cảnh tượng hoặc một hình ảnh tĩnh, thường được sử dụng trong các trình diễn sân khấu. Hiện nay, "tableau" thường được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật tĩnh, thể hiện một khoảnh khắc hoặc khung cảnh cụ thể, phản ánh sự chuyển động từ hình thức vật lý sang nghĩa tượng trưng trong nghệ thuật và diễn xuất.
Từ "tableaus" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và triết học để chỉ những hình ảnh hoặc khung cảnh tĩnh. Ngoài ra, trong lĩnh vực dữ liệu, "tableaus" có thể xuất hiện khi thảo luận về báo cáo hoặc trực quan hóa thông tin. Sự hạn chế về tần suất sử dụng trong ngữ cảnh này khiến từ này khó trở thành một phần thiết yếu trong từ vựng IELTS thường gặp.