Bản dịch của từ Tableaus trong tiếng Việt

Tableaus

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tableaus (Noun)

təblˈoʊəs
təblˈoʊəs
01

Một cảnh hoặc nhóm đẹp như tranh vẽ hoặc đồ họa.

A picturesque or graphic scene or group.

Ví dụ

The tableaus of poverty in cities are often heartbreaking and eye-opening.

Các bức tranh về nghèo đói trong thành phố thường rất đau lòng.

The tableaus of wealth in the suburbs are not always visible to everyone.

Các bức tranh về sự giàu có ở ngoại ô không phải ai cũng thấy.

Are the tableaus of social issues changing in modern art exhibitions?

Các bức tranh về vấn đề xã hội có đang thay đổi trong triển lãm nghệ thuật không?

Tableaus (Noun Countable)

təblˈoʊəs
təblˈoʊəs
01

Một nhóm người mẫu hoặc nhân vật bất động đại diện cho một cảnh trong một câu chuyện hoặc trong lịch sử.

A group of models or motionless figures representing a scene from a story or from history.

Ví dụ

The tableaus at the festival depicted scenes from American history.

Các bức tranh tại lễ hội mô tả các cảnh trong lịch sử Mỹ.

The tableaus do not include modern social issues.

Các bức tranh không bao gồm các vấn đề xã hội hiện đại.

Are the tableaus in the museum historically accurate?

Các bức tranh trong bảo tàng có chính xác về lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tableaus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tableaus

Không có idiom phù hợp