Bản dịch của từ Taffeta trong tiếng Việt
Taffeta

Taffeta (Noun)
She wore a beautiful taffeta dress to the charity gala last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy taffeta đẹp đến buổi gala từ thiện tối qua.
The organizers did not choose taffeta for the event's decorations.
Ban tổ chức đã không chọn taffeta cho trang trí của sự kiện.
Is taffeta a popular choice for wedding dresses in 2023?
Taffeta có phải là sự lựa chọn phổ biến cho váy cưới năm 2023 không?
Họ từ
Taffeta là một loại vải mịn, có bề mặt bóng và cứng cáp, thường được làm từ lụa hoặc polyester. Loại vải này thường được sử dụng trong ngành may mặc để sản xuất váy cưới, trang phục lễ hội và các sản phẩm thời trang cao cấp. Taffeta có hai phiên bản phổ biến: taffeta lụa (silk taffeta) và taffeta polyester (polyester taffeta), trong đó taffeta lụa mang lại cảm giác mềm mại hơn, và taffeta polyester có độ bền cao hơn.
Taffeta, từ tiếng Pháp "taffetas", có nguồn gốc từ từ "taffeta" trong tiếng Persian "تافته" (tāfte), có nghĩa là "được dệt". Vải taffeta, với cấu trúc sợi mịn, thường được làm từ lụa hoặc polyester, đã được sử dụng từ thế kỷ 12 trong ngành công nghiệp dệt may châu Âu. Sự nhẹ nhàng và bóng bẩy đặc trưng của nó liên quan đến nguồn gốc tên gọi, phản ánh chất liệu có độ bền cao và sự trang trọng trong sử dụng.
Taffeta là một từ có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thời trang và vải vóc. Trong bối cảnh rộng hơn, taffeta thường được nhắc đến trong ngành công nghiệp may mặc, đặc biệt khi nói về loại vải satin có độ bóng cao, thường dùng trong trang phục dạ hội và áo cưới. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống về thiết kế và chất liệu vải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp