Bản dịch của từ Taffeta trong tiếng Việt

Taffeta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taffeta (Noun)

tˈæfətə
tˈæfɪtə
01

Một loại lụa bóng mịn hoặc vải tổng hợp tương tự có kết cấu sắc nét.

A fine lustrous silk or similar synthetic fabric with a crisp texture.

Ví dụ

She wore a beautiful taffeta dress to the charity gala last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy taffeta đẹp đến buổi gala từ thiện tối qua.

The organizers did not choose taffeta for the event's decorations.

Ban tổ chức đã không chọn taffeta cho trang trí của sự kiện.

Is taffeta a popular choice for wedding dresses in 2023?

Taffeta có phải là sự lựa chọn phổ biến cho váy cưới năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taffeta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taffeta

Không có idiom phù hợp