Bản dịch của từ Tag line trong tiếng Việt

Tag line

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tag line (Noun)

tæg laɪn
tæg laɪn
01

Một cụm từ hoặc khẩu hiệu được sử dụng để quảng cáo một sản phẩm hoặc một bộ phim.

A phrase or slogan that is used to advertise a product or a film.

Ví dụ

The tag line for the campaign was catchy and memorable for everyone.

Câu slogan cho chiến dịch rất bắt tai và dễ nhớ với mọi người.

The tag line did not resonate with the audience during the event.

Câu slogan không gây được sự đồng cảm với khán giả trong sự kiện.

What is the tag line for the new social media platform launched today?

Câu slogan cho nền tảng mạng xã hội mới ra mắt hôm nay là gì?

Tag line (Verb)

tæg laɪn
tæg laɪn
01

Để thực hiện hoặc sử dụng một dòng thẻ cho quảng cáo.

To make or make use of a tag line for advertising.

Ví dụ

Companies often tag line their products to attract more customers.

Các công ty thường sử dụng câu slogan để thu hút nhiều khách hàng.

They do not tag line their services effectively for social media.

Họ không sử dụng câu slogan cho dịch vụ của mình một cách hiệu quả trên mạng xã hội.

Do you tag line your posts for better engagement on Instagram?

Bạn có sử dụng câu slogan cho các bài đăng của mình để thu hút hơn trên Instagram không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tag line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tag line

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.