Bản dịch của từ Tahini trong tiếng Việt

Tahini

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tahini (Noun)

təhˈini
təhˈini
01

Một loại bột nhão hoặc phết trung đông làm từ hạt vừng xay.

A middle eastern paste or spread made from ground sesame seeds.

Ví dụ

I enjoy tahini in my salad for extra flavor and nutrition.

Tôi thích tahini trong salad để thêm hương vị và dinh dưỡng.

Many people do not know how to use tahini in recipes.

Nhiều người không biết cách sử dụng tahini trong công thức.

Is tahini a common ingredient in Middle Eastern dishes?

Tahini có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn Trung Đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tahini/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tahini

Không có idiom phù hợp