Bản dịch của từ Tahini trong tiếng Việt
Tahini

Tahini (Noun)
I enjoy tahini in my salad for extra flavor and nutrition.
Tôi thích tahini trong salad để thêm hương vị và dinh dưỡng.
Many people do not know how to use tahini in recipes.
Nhiều người không biết cách sử dụng tahini trong công thức.
Is tahini a common ingredient in Middle Eastern dishes?
Tahini có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món ăn Trung Đông không?
Họ từ
Tahini là một loại bơ làm từ hạt mè rang, phổ biến trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải. Sản phẩm này có dạng pasta mịn, thường được sử dụng như một nguyên liệu trong các món ăn như hummus hoặc làm nước sốt cho salad. Trong tiếng Anh, "tahini" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tahini không chỉ cung cấp một nguồn dinh dưỡng dồi dào mà còn mang lại hương vị đặc trưng cho các món ăn.
"Tahini" xuất phát từ tiếng Ả Rập "ṭaḥīnī", một từ mô tả bột làm từ hạt vừng (sesame seeds). Từ này có gốc từ động từ Ả Rập "ṭaḥana", nghĩa là "xay" hoặc "nghiền". Xuất hiện từ thế kỷ 18, tahini đã trở thành nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Trung Đông và Địa Trung Hải, đặc biệt trong các món như hummus và baba ghanoush. Ngày nay, tahini không chỉ được sử dụng trong ẩm thực mà còn được ghi nhận vì giá trị dinh dưỡng cao.
Từ "tahini" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu hơn trong các chủ đề ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong bối cảnh hàng ngày, "tahini" thường được sử dụng để chỉ một loại bơ làm từ hạt giống mè, phổ biến trong các món ăn Trung Đông như hummus. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết về chế độ ăn uống lành mạnh và các sản phẩm thực phẩm tự nhiên, nơi nó được công nhận như một nguồn cung cấp chất béo và protein.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp