Bản dịch của từ Take by surprise trong tiếng Việt

Take by surprise

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take by surprise (Idiom)

01

Gây sốc hoặc làm ai đó ngạc nhiên một cách bất ngờ.

To shock or astonish someone unexpectedly.

Ví dụ

The sudden announcement took everyone by surprise at the meeting yesterday.

Thông báo đột ngột đã khiến mọi người bất ngờ trong cuộc họp hôm qua.

The party did not take me by surprise; I knew about it.

Bữa tiệc không khiến tôi bất ngờ; tôi đã biết về nó.

Did the news of the new policy take you by surprise last week?

Tin tức về chính sách mới có khiến bạn bất ngờ tuần trước không?

The news of her promotion took me by surprise.

Tin tức về việc thăng chức của cô ấy đã khiến tôi bất ngờ.

I hope the exam results won't take you by surprise.

Tôi hy vọng kết quả thi không làm bạn bất ngờ.

02

Để bắt ai đó mất cảnh giác.

To catch someone off guard.

Ví dụ

The sudden news about the party took Sarah by surprise yesterday.

Tin tức bất ngờ về bữa tiệc đã khiến Sarah ngạc nhiên hôm qua.

The surprise birthday celebration did not take John by surprise at all.

Bữa tiệc sinh nhật bất ngờ không khiến John ngạc nhiên chút nào.

Did the unexpected visit from friends take you by surprise last week?

Chuyến thăm bất ngờ từ bạn bè có khiến bạn ngạc nhiên tuần trước không?

Her unexpected arrival took me by surprise.

Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy đã làm tôi ngạc nhiên.

I hope the test questions won't take you by surprise.

Tôi hy vọng câu hỏi bài kiểm tra sẽ không làm bạn ngạc nhiên.

03

Làm ai đó bất ngờ ngạc nhiên.

To surprise someone suddenly.

Ví dụ

The sudden rainstorm took everyone by surprise during the picnic.

Cơn mưa bất ngờ đã làm mọi người ngạc nhiên trong buổi dã ngoại.

The news about the festival did not take her by surprise.

Tin tức về lễ hội không làm cô ấy ngạc nhiên.

Did the unexpected guest take you by surprise at the party?

Khách không mời có làm bạn ngạc nhiên tại bữa tiệc không?

Her unexpected promotion took her by surprise.

Sự thăng chức bất ngờ đã khiến cô ấy ngạc nhiên.

The negative feedback didn't take him by surprise at all.

Phản hồi tiêu cực không hề khiến anh ấy ngạc nhiên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take by surprise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take by surprise

Không có idiom phù hợp