Bản dịch của từ Take hold of trong tiếng Việt

Take hold of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take hold of (Idiom)

01

Hiểu hoặc hiểu rõ một cái gì đó.

To understand or comprehend something.

Ví dụ

Many people take hold of social issues during community meetings.

Nhiều người nắm bắt các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

Students do not take hold of social justice concepts easily.

Sinh viên không dễ dàng nắm bắt các khái niệm công bằng xã hội.

How can we help others take hold of social responsibilities?

Chúng ta có thể giúp người khác nắm bắt trách nhiệm xã hội như thế nào?

Many people take hold of social issues through community meetings.

Nhiều người hiểu các vấn đề xã hội thông qua các cuộc họp cộng đồng.

She does not take hold of social media trends very easily.

Cô ấy không dễ dàng hiểu các xu hướng truyền thông xã hội.

02

Nắm chặt hoặc nắm bắt một cái gì đó.

To grasp or seize something tightly.

Ví dụ

Many activists take hold of the issues affecting their communities.

Nhiều nhà hoạt động nắm bắt các vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng của họ.

They do not take hold of the situation without proper planning.

Họ không nắm bắt tình hình mà không có kế hoạch hợp lý.

How can we take hold of social change effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể nắm bắt sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả?

Many activists take hold of social issues to drive change.

Nhiều nhà hoạt động nắm bắt các vấn đề xã hội để thúc đẩy thay đổi.

They do not take hold of their responsibilities in the community.

Họ không nắm bắt trách nhiệm của mình trong cộng đồng.

03

Trở nên thành lập hoặc được công nhận.

To become established or recognized.

Ví dụ

Social media has taken hold of our daily communication habits.

Mạng xã hội đã nắm giữ thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng tôi.

Social issues do not take hold of the community's attention easily.

Các vấn đề xã hội không dễ dàng nắm giữ sự chú ý của cộng đồng.

How did climate change take hold of public discussions recently?

Thay đổi khí hậu đã nắm giữ các cuộc thảo luận công khai gần đây như thế nào?

Social media has taken hold of our daily communication habits.

Mạng xã hội đã nắm giữ thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

Social movements do not take hold of the community easily.

Các phong trào xã hội không dễ dàng nắm giữ cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take hold of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take hold of

Không có idiom phù hợp