Bản dịch của từ Take hold of trong tiếng Việt
Take hold of

Take hold of (Idiom)
Hiểu hoặc hiểu rõ một cái gì đó.
To understand or comprehend something.
Many people take hold of social issues during community meetings.
Nhiều người nắm bắt các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Students do not take hold of social justice concepts easily.
Sinh viên không dễ dàng nắm bắt các khái niệm công bằng xã hội.
How can we help others take hold of social responsibilities?
Chúng ta có thể giúp người khác nắm bắt trách nhiệm xã hội như thế nào?
Many people take hold of social issues through community meetings.
Nhiều người hiểu các vấn đề xã hội thông qua các cuộc họp cộng đồng.
She does not take hold of social media trends very easily.
Cô ấy không dễ dàng hiểu các xu hướng truyền thông xã hội.
Many activists take hold of the issues affecting their communities.
Nhiều nhà hoạt động nắm bắt các vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng của họ.
They do not take hold of the situation without proper planning.
Họ không nắm bắt tình hình mà không có kế hoạch hợp lý.
How can we take hold of social change effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể nắm bắt sự thay đổi xã hội một cách hiệu quả?
Many activists take hold of social issues to drive change.
Nhiều nhà hoạt động nắm bắt các vấn đề xã hội để thúc đẩy thay đổi.
They do not take hold of their responsibilities in the community.
Họ không nắm bắt trách nhiệm của mình trong cộng đồng.
Trở nên thành lập hoặc được công nhận.
To become established or recognized.
Social media has taken hold of our daily communication habits.
Mạng xã hội đã nắm giữ thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng tôi.
Social issues do not take hold of the community's attention easily.
Các vấn đề xã hội không dễ dàng nắm giữ sự chú ý của cộng đồng.
How did climate change take hold of public discussions recently?
Thay đổi khí hậu đã nắm giữ các cuộc thảo luận công khai gần đây như thế nào?
Social media has taken hold of our daily communication habits.
Mạng xã hội đã nắm giữ thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
Social movements do not take hold of the community easily.
Các phong trào xã hội không dễ dàng nắm giữ cộng đồng.
Cụm động từ "take hold of" có nghĩa là nắm lấy hoặc chiếm giữ một thứ gì đó, thường là một ý tưởng, cảm xúc hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau trong ngữ cảnh của việc kiểm soát hoặc tác động lên cái gì đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "take hold" nhiều hơn trong ngữ cảnh văn chương hoặc hình ảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng khi chỉ việc kiểm soát hoặc ảnh hưởng một cách thực tiễn.
Cụm từ "take hold of" có nguồn gốc từ động từ "take", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", mang nghĩa là chiếm lấy hoặc nắm giữ. Thành ngữ này có hình thức kết hợp với giới từ "of", tăng cường khả năng thể hiện hành động nắm bắt hoặc kiểm soát một vật thể hoặc tình huống. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã lan rộng, thể hiện việc chiếm hữu cả về mặt vật lý lẫn tinh thần, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "take hold of" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Trong phần nói, nó thường được sử dụng để chỉ sự nắm bắt hoặc kiểm soát một tình huống, trong khi trong phần viết, nó có thể diễn tả việc chiếm lĩnh một ý tưởng hoặc xu hướng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết, liên quan đến việc đạt được quyền kiểm soát trong các tình huống cá nhân hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp