Bản dịch của từ Take initiative trong tiếng Việt
Take initiative
Take initiative (Phrase)
Students who take initiative in group projects often achieve higher scores.
Học sinh nào có sáng kiến trong dự án nhóm thường đạt điểm cao hơn.
Not taking initiative in a teamwork setting can hinder progress and success.
Không chủ động trong môi trường làm việc nhóm có thể làm trì hoãn tiến triển và thành công.
Do you believe taking initiative is important for personal growth and development?
Bạn có tin rằng việc chủ động là quan trọng cho sự phát triển cá nhân không?
Cụm từ "take initiative" đề cập đến hành động chủ động, thể hiện sự sáng tạo và quyết đoán trong việc đưa ra quyết định hoặc thực hiện một nhiệm vụ mà không cần phải được nhắc nhở. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, giáo dục và phát triển cá nhân. Cách diễn đạt này có thể không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp thêm một số cụm từ như "show initiative", cũng mang ý nghĩa tương tự.
Cụm từ "take initiative" xuất phát từ động từ tiếng Anh "take" (từ nguyên gốc là "tacan" trong tiếng Đức cổ) và danh từ "initiative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "initium", có nghĩa là "bắt đầu". Cụm từ này gắn liền với khái niệm tự khởi xướng và hành động chủ động. Lịch sử phát triển cho thấy sự chuyển mình từ ý nghĩa đơn thuần của việc bắt đầu một hành động sang yếu tố khuyến khích sự chủ động trong công việc và xã hội, phản ánh vai trò quan trọng của sáng kiến trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "take initiative" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu nêu quan điểm hoặc mô tả các hoạt động cá nhân. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chủ động bắt đầu một dự án hoặc giải quyết vấn đề mà không cần chờ sự chỉ đạo từ người khác. Trong các bối cảnh khác, "take initiative" thường được nhắc đến trong môi trường làm việc, giáo dục, và các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp