Bản dịch của từ Take offense trong tiếng Việt

Take offense

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take offense (Idiom)

ˈteɪ.koʊˈfɛns
ˈteɪ.koʊˈfɛns
01

Cảm thấy tức giận hoặc khó chịu bởi điều gì đó mà ai đó đã nói hoặc làm.

To feel angry or upset by something that someone has said or done.

Ví dụ

She tends to take offense easily in social situations.

Cô ấy thường dễ bị tức giận trong các tình huống xã hội.

John didn't mean to hurt her feelings, but she took offense.

John không có ý làm tổn thương cô ấy, nhưng cô ấy tức giận.

Misunderstandings can lead people to take offense unnecessarily.

Sự hiểu lầm có thể khiến người ta tức giận không cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take offense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take offense

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.