Bản dịch của từ Take offense trong tiếng Việt
Take offense

Take offense (Idiom)
She tends to take offense easily in social situations.
Cô ấy thường dễ bị tức giận trong các tình huống xã hội.
John didn't mean to hurt her feelings, but she took offense.
John không có ý làm tổn thương cô ấy, nhưng cô ấy tức giận.
Misunderstandings can lead people to take offense unnecessarily.
Sự hiểu lầm có thể khiến người ta tức giận không cần thiết.
"Take offense" là một cụm động từ tiếng Anh mang nghĩa là cảm thấy bị xúc phạm hoặc bị tổn thương bởi lời nói hoặc hành động của người khác. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này trong mạch văn trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường mang tính thông tục hơn.
Cụm từ "take offense" có nguồn gốc từ động từ "offendere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "xúc phạm" hoặc "gây tổn thương". Xuất phát từ thế kỷ 14, nó được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực khi bị xúc phạm bởi hoạt động hay lời nói của người khác. Ngày nay, "take offense" chỉ sự cảm thấy tổn thương hoặc bức xúc trước một hành vi, lời nói mà người nói coi là không tôn trọng hoặc không phù hợp.
Cụm từ "take offense" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong văn phong phê bình, thể hiện sự tổn thương hoặc phẫn nộ trước một phát ngôn, hành động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này có tần suất xuất hiện thấp hơn so với các từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, nó vẫn có thể xuất hiện trong phần nói và viết, nơi người học cần diễn đạt cảm xúc cá nhân hoặc phản ứng xã hội. "Take offense" thường liên quan đến các chủ đề như văn hóa, giao tiếp và sự nhạy cảm trong ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp