Bản dịch của từ Take out of context trong tiếng Việt
Take out of context

Take out of context (Phrase)
Misquoting someone by taking out of context can lead to misunderstandings.
Trích dẫn sai lệch bằng cách lấy ra khỏi bối cảnh có thể dẫn đến hiểu lầm.
Taking words out of context in social media can cause controversies.
Lấy từ ra khỏi bối cảnh trên mạng xã hội có thể gây ra tranh cãi.
It's important to avoid taking quotes out of context for accuracy.
Quan trọng tránh lấy trích dẫn ra khỏi bối cảnh để chính xác.
Cụm từ "take out of context" mang nghĩa là việc tách rời một phát ngôn, ý kiến hoặc thông tin khỏi bối cảnh ban đầu của nó, dẫn đến hiểu lầm hoặc diễn giải sai ý nghĩa. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác nhau nhẹ trong nhịp điệu và ngữ điệu. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận và phê bình để nhấn mạnh sự thất bại trong việc hiểu ý nghĩa đầy đủ của một phát biểu.
Cụm từ "take out of context" bắt nguồn từ tiếng Latinh "contextus", có nghĩa là "liên kết" hoặc "mối quan hệ giữa các phần". Thuật ngữ này đã được phát triển trong ngữ cảnh văn học, ám chỉ việc xem xét một đoạn văn hay ý tưởng mà không chú ý đến bối cảnh xung quanh nó. Sự thiếu sót này dẫn đến hiểu lầm hoặc biến tướng trong việc diễn giải nội dung, phản ánh rõ ràng trong việc sử dụng hiện nay của cụm từ.
Cụm từ "take out of context" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về tầm quan trọng của ngữ cảnh trong giao tiếp. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc trích dẫn một phần thông tin mà không xem xét đến điều kiện hoặc hoàn cảnh xung quanh, dẫn đến hiểu nhầm hoặc sai lệch ý nghĩa ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp