Bản dịch của từ Take pity on trong tiếng Việt
Take pity on

Take pity on (Verb)
She always takes pity on stray animals in need.
Cô ấy luôn thương xót động vật lạc đang cần sự giúp đỡ.
The community took pity on the homeless family and offered help.
Cộng đồng đã thương xót gia đình vô gia cư và cung cấp sự giúp đỡ.
He took pity on the elderly lady struggling with her groceries.
Anh ấy thương xót bà cụ già đang vật lộn với hàng tạp hóa của mình.
Take pity on (Phrase)
People should take pity on those who are less fortunate.
Mọi người nên thương xót với những người kém may mắn.
The community decided to take pity on the homeless man.
Cộng đồng quyết định thương xót với người đàn ông vô gia cư.
She always takes pity on stray animals and helps them.
Cô luôn thương xót với động vật lạc và giúp chúng.
Cụm từ "take pity on" có nghĩa là cảm thấy thương hại hoặc đồng cảm với ai đó trong hoàn cảnh khó khăn. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này thường chỉ việc thể hiện sự đồng cảm và sẵn sàng giúp đỡ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ thường phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "take pity on" xuất phát từ động từ "pity", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pietas", có nghĩa là lòng trắc ẩn và sự kính trọng, đặc biệt là đối với gia đình và các thần linh. Qua thời gian, từ này đã phát triển, đạt được nghĩa rộng hơn, liên quan đến sự cảm thông và đồng cảm với sự đau khổ của người khác. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự thương xót hay sự cảm thông đối với ai đó trong hoàn cảnh khó khăn.
Cụm từ "take pity on" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong phần nói và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như từ thiện, nhân đạo, hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng khi bàn về sự đồng cảm hoặc lòng thương hại đối với người khác trong tình huống khó khăn, chẳng hạn như những người vô gia cư hoặc nạn nhân của thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp