Bản dịch của từ Take the biscuit trong tiếng Việt
Take the biscuit

Take the biscuit (Idiom)
Trở thành điều bất ngờ hoặc thất vọng nhất trong một loạt sự kiện.
To be the most surprising or disappointing in a series of events.
His rude comments at the party really take the biscuit for me.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc thật sự gây thất vọng cho tôi.
That argument didn't take the biscuit; it was quite expected.
Cuộc tranh luận đó không gây thất vọng; nó khá là dự đoán được.
Did her behavior at the meeting take the biscuit for everyone?
Hành vi của cô ấy tại cuộc họp có gây thất vọng cho mọi người không?
That comment really takes the biscuit during our social discussion.
Nhận xét đó thực sự là điều gây ngạc nhiên trong cuộc thảo luận xã hội của chúng tôi.
Her behavior at the party did not take the biscuit for me.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc không gây ngạc nhiên cho tôi.
His constant complaints about the weather really take the biscuit.
Những phàn nàn liên tục của anh ấy về thời tiết thật sự quá đáng.
The new social media rules do not take the biscuit at all.
Những quy định mới về mạng xã hội không hề quá đáng chút nào.
Did her rude comments at the party take the biscuit for you?
Những bình luận thô lỗ của cô ấy tại bữa tiệc có quá đáng không?
That ridiculous argument really takes the biscuit in our discussion.
Cuộc tranh luận vô lý đó thực sự là điều khó chịu nhất trong cuộc thảo luận của chúng tôi.
This new policy does not take the biscuit for social fairness.
Chính sách mới này không phải là điều tồi tệ nhất về công bằng xã hội.
Được sử dụng để thể hiện sự không tin tưởng hoặc thất vọng về một điều gì đã xảy ra.
Used to express disbelief or disappointment in something that has occurred.
His rude comment really takes the biscuit at our social gathering.
Lời bình luận thô lỗ của anh ấy thật sự khiến tôi thất vọng trong buổi gặp mặt xã hội.
That prank didn't take the biscuit; it was just childish behavior.
Trò đùa đó không khiến tôi thất vọng; nó chỉ là hành vi trẻ con.
Does her constant complaining take the biscuit in our friendship?
Liệu việc cô ấy liên tục phàn nàn có khiến tôi thất vọng trong tình bạn của chúng ta không?
That argument about social media really takes the biscuit for me.
Cuộc tranh luận về mạng xã hội thực sự khiến tôi thất vọng.
I don't think this survey result takes the biscuit at all.
Tôi không nghĩ rằng kết quả khảo sát này là điều đáng thất vọng.