Bản dịch của từ Take the biscuit trong tiếng Việt

Take the biscuit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the biscuit (Idiom)

01

Trở thành điều bất ngờ hoặc thất vọng nhất trong một loạt sự kiện.

To be the most surprising or disappointing in a series of events.

Ví dụ

His rude comments at the party really take the biscuit for me.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy tại bữa tiệc thật sự gây thất vọng cho tôi.

That argument didn't take the biscuit; it was quite expected.

Cuộc tranh luận đó không gây thất vọng; nó khá là dự đoán được.

Did her behavior at the meeting take the biscuit for everyone?

Hành vi của cô ấy tại cuộc họp có gây thất vọng cho mọi người không?

That comment really takes the biscuit during our social discussion.

Nhận xét đó thực sự là điều gây ngạc nhiên trong cuộc thảo luận xã hội của chúng tôi.

Her behavior at the party did not take the biscuit for me.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc không gây ngạc nhiên cho tôi.

02

Vượt xa tất cả những điều khác về sự khó chịu hoặc vô lý.

To exceed all others in terms of annoyance or absurdity.

Ví dụ

His constant complaints about the weather really take the biscuit.

Những phàn nàn liên tục của anh ấy về thời tiết thật sự quá đáng.

The new social media rules do not take the biscuit at all.

Những quy định mới về mạng xã hội không hề quá đáng chút nào.

Did her rude comments at the party take the biscuit for you?

Những bình luận thô lỗ của cô ấy tại bữa tiệc có quá đáng không?

That ridiculous argument really takes the biscuit in our discussion.

Cuộc tranh luận vô lý đó thực sự là điều khó chịu nhất trong cuộc thảo luận của chúng tôi.

This new policy does not take the biscuit for social fairness.

Chính sách mới này không phải là điều tồi tệ nhất về công bằng xã hội.

03

Được sử dụng để thể hiện sự không tin tưởng hoặc thất vọng về một điều gì đã xảy ra.

Used to express disbelief or disappointment in something that has occurred.

Ví dụ

His rude comment really takes the biscuit at our social gathering.

Lời bình luận thô lỗ của anh ấy thật sự khiến tôi thất vọng trong buổi gặp mặt xã hội.

That prank didn't take the biscuit; it was just childish behavior.

Trò đùa đó không khiến tôi thất vọng; nó chỉ là hành vi trẻ con.

Does her constant complaining take the biscuit in our friendship?

Liệu việc cô ấy liên tục phàn nàn có khiến tôi thất vọng trong tình bạn của chúng ta không?

That argument about social media really takes the biscuit for me.

Cuộc tranh luận về mạng xã hội thực sự khiến tôi thất vọng.

I don't think this survey result takes the biscuit at all.

Tôi không nghĩ rằng kết quả khảo sát này là điều đáng thất vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the biscuit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the biscuit

Không có idiom phù hợp