Bản dịch của từ Take the edge off trong tiếng Việt
Take the edge off

Take the edge off (Phrase)
His kind words took the edge off her disappointment.
Những lời tử tế của anh ấy làm giảm đi sự thất vọng của cô ấy.
A warm hug can take the edge off a difficult day.
Một cái ôm ấm có thể làm giảm đi sự khó khăn trong một ngày.
Spending time with friends can take the edge off loneliness.
Dành thời gian với bạn bè có thể làm giảm đi cảm giác cô đơn.
Take the edge off (Idiom)
Talking to a friend can take the edge off a stressful day.
Nói chuyện với một người bạn có thể làm giảm điều gì đó.
Listening to music helps take the edge off loneliness.
Nghe nhạc giúp làm giảm cảm giác cô đơn.
A warm cup of tea can take the edge off a cold evening.
Một cốc trà ấm có thể làm giảm sự lạnh lẽo của buổi tối.
Cụm từ "take the edge off" có nghĩa là giảm bớt sự cường điệu hoặc căng thẳng của một tình huống, thường thông qua việc tiêu thụ một số chất như đồ uống có cồn hoặc thuốc. Cụm này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa tương tự có thể được diễn đạt bằng cụm từ khác. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và những từ đồng nghĩa mà người nói chọn lựa.
Cụm từ "take the edge off" xuất phát từ động từ "take" (tiếng Latin: "capere") và danh từ "edge" (tiếng Latin: "margo"). Về nguồn gốc, cụm từ này có nghĩa là làm giảm bớt sự căng thẳng hoặc cảm giác khó chịu. Lịch sử cho thấy, trong văn hóa phương Tây, "edge" thường được chỉ đến sự sắc bén hay căng thẳng của tình huống, trong khi "take off" ám chỉ hành động giảm thiểu. Cụm từ hiện tại biểu thị một hoạt động nhằm tạo ra sự thoải mái hoặc xoa dịu các cảm xúc khó khăn.
Cụm từ "take the edge off" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động làm giảm mức độ căng thẳng hoặc khó chịu. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về việc tiêu thụ thức uống có cồn để giảm lo âu, hoặc sử dụng các phương pháp thư giãn nhằm giảm căng thẳng trong công việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp