Bản dịch của từ Take the edge off trong tiếng Việt

Take the edge off

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the edge off (Phrase)

tˈeɪk ðɨ ˈɛdʒ ˈɔf
tˈeɪk ðɨ ˈɛdʒ ˈɔf
01

Làm cho một tình huống xấu có vẻ ít đáng lo ngại hoặc nghiêm trọng hơn.

To make a bad situation seem less worrying or serious.

Ví dụ

His kind words took the edge off her disappointment.

Những lời tử tế của anh ấy làm giảm đi sự thất vọng của cô ấy.

A warm hug can take the edge off a difficult day.

Một cái ôm ấm có thể làm giảm đi sự khó khăn trong một ngày.

Spending time with friends can take the edge off loneliness.

Dành thời gian với bạn bè có thể làm giảm đi cảm giác cô đơn.

Take the edge off (Idiom)

01

Làm cho một vấn đề hoặc tình huống xấu bớt nghiêm trọng hơn.

To make a problem or bad situation less severe.

Ví dụ

Talking to a friend can take the edge off a stressful day.

Nói chuyện với một người bạn có thể làm giảm điều gì đó.

Listening to music helps take the edge off loneliness.

Nghe nhạc giúp làm giảm cảm giác cô đơn.

A warm cup of tea can take the edge off a cold evening.

Một cốc trà ấm có thể làm giảm sự lạnh lẽo của buổi tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the edge off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the edge off

Không có idiom phù hợp