Bản dịch của từ Talking point trong tiếng Việt
Talking point

Talking point (Noun)
Climate change is a major talking point in social discussions today.
Biến đổi khí hậu là một điểm nói chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Social media is not the only talking point at the conference.
Mạng xã hội không phải là điểm nói duy nhất tại hội nghị.
What is the main talking point in today's social debate?
Điểm nói chính trong cuộc tranh luận xã hội hôm nay là gì?
Climate change is a major talking point in today's social discussions.
Biến đổi khí hậu là một điểm nói chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Social media is not the only talking point at the conference.
Mạng xã hội không phải là điểm nói duy nhất tại hội nghị.
What is the most popular talking point among young people today?
Điểm nói phổ biến nhất trong giới trẻ ngày nay là gì?
Một tâm điểm trong các cuộc thảo luận hoặc thuyết trình.
A focal point in discussions or presentations.
The main talking point was climate change at the social forum yesterday.
Điểm nói chính là biến đổi khí hậu tại diễn đàn xã hội hôm qua.
Social issues are not the only talking point in our discussions.
Các vấn đề xã hội không phải là điểm nói duy nhất trong thảo luận của chúng tôi.
What was the talking point during the social event last week?
Điểm nói chính trong sự kiện xã hội tuần trước là gì?
"Talking point" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngôn ngữ chính trị và truyền thông, chỉ những chủ đề, luận điểm hoặc thông tin chính mà một cá nhân hoặc tổ chức muốn nhấn mạnh trong một cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, âm tiết và ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt về phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp