Bản dịch của từ Talking point trong tiếng Việt

Talking point

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Talking point (Noun)

tˈɔkɨŋ pˈɔɪnt
tˈɔkɨŋ pˈɔɪnt
01

Một chủ đề hoặc vấn đề thường được thảo luận hoặc tranh luận.

A subject or issue that is often discussed or debated.

Ví dụ

Climate change is a major talking point in social discussions today.

Biến đổi khí hậu là một điểm nói chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Social media is not the only talking point at the conference.

Mạng xã hội không phải là điểm nói duy nhất tại hội nghị.

What is the main talking point in today's social debate?

Điểm nói chính trong cuộc tranh luận xã hội hôm nay là gì?

02

Một chủ đề mà mọi người có xu hướng thảo luận trong các cuộc trò chuyện.

A topic that people tend to discuss in conversations.

Ví dụ

Climate change is a major talking point in today's social discussions.

Biến đổi khí hậu là một điểm nói chính trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Social media is not the only talking point at the conference.

Mạng xã hội không phải là điểm nói duy nhất tại hội nghị.

What is the most popular talking point among young people today?

Điểm nói phổ biến nhất trong giới trẻ ngày nay là gì?

03

Một tâm điểm trong các cuộc thảo luận hoặc thuyết trình.

A focal point in discussions or presentations.

Ví dụ

The main talking point was climate change at the social forum yesterday.

Điểm nói chính là biến đổi khí hậu tại diễn đàn xã hội hôm qua.

Social issues are not the only talking point in our discussions.

Các vấn đề xã hội không phải là điểm nói duy nhất trong thảo luận của chúng tôi.

What was the talking point during the social event last week?

Điểm nói chính trong sự kiện xã hội tuần trước là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/talking point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Talking point

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.