Bản dịch của từ Tamarillo trong tiếng Việt
Tamarillo

Tamarillo (Noun)
I enjoy tamarillo in my fruit salad during social gatherings.
Tôi thích ăn tamarillo trong salad trái cây khi có buổi gặp gỡ.
Many people do not know about tamarillo's unique taste and benefits.
Nhiều người không biết về hương vị và lợi ích độc đáo của tamarillo.
Have you ever tried tamarillo at a social event?
Bạn đã bao giờ thử tamarillo tại một sự kiện xã hội chưa?
Tamarillo, tên khoa học là Solanum betaceum, là một loại trái cây thuộc họ cà. Trái này có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được biết đến với vị chua ngọt và hương vị độc đáo. Tamarillo có hai biến thể chính: đỏ và vàng, mỗi biến thể có sự khác biệt về màu sắc và độ ngọt. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác một chút do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai vùng. Tamarillo thường được tiêu thụ tươi hoặc chế biến thành nước ép và các món ăn khác.
Tamarillo có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "tamarillo", bắt nguồn từ từ "tamarind" (mãng cầu), có thể xuất phát từ từ tiếng Latinh "tamarindus". Loài cây này, thuộc họ cà, được phát triển chủ yếu ở Nam Mỹ, có nghĩa là "quả chua". Kể từ thế kỷ 19, tamarillo đã trở thành một loại trái cây phổ biến nhờ hương vị độc đáo và giá trị dinh dưỡng cao. Việc sử dụng thuật ngữ này ngày nay nhấn mạnh sự kết nối giữa tên gọi và đặc tính của loại trái cây này.
Tamarillo, một loại trái cây nhiệt đới, thường ít gặp trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác như nông nghiệp, ẩm thực và dinh dưỡng, từ này xuất hiện khi thảo luận về các loại trái cây ngoại lai, lợi ích sức khỏe và cách chế biến. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo về chế độ ăn uống lành mạnh và các hội chợ nông sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp