Bản dịch của từ Tamarillo trong tiếng Việt

Tamarillo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamarillo (Noun)

tæməɹˈiloʊ
tæməɹˈiloʊ
01

Một loại cây nhiệt đới nam mỹ thuộc họ cà dược, có quả màu đỏ hình trứng ăn được.

A tropical south american plant of the nightshade family which bears edible eggshaped red fruits.

Ví dụ

I enjoy tamarillo in my fruit salad during social gatherings.

Tôi thích ăn tamarillo trong salad trái cây khi có buổi gặp gỡ.

Many people do not know about tamarillo's unique taste and benefits.

Nhiều người không biết về hương vị và lợi ích độc đáo của tamarillo.

Have you ever tried tamarillo at a social event?

Bạn đã bao giờ thử tamarillo tại một sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tamarillo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamarillo

Không có idiom phù hợp