Bản dịch của từ Tamed trong tiếng Việt

Tamed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamed (Verb)

tˈeɪmd
tˈeɪmd
01

Để mang lại sự kiểm soát hoặc kỷ luật.

To bring under control or discipline.

Ví dụ

The community tamed conflicts through regular meetings and open discussions.

Cộng đồng đã kiểm soát xung đột thông qua các cuộc họp thường xuyên.

They did not tamed their disagreements, causing more social tension.

Họ không kiểm soát được sự bất đồng, gây ra căng thẳng xã hội.

How can we tamed social issues in our neighborhood effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể kiểm soát các vấn đề xã hội trong khu phố?

02

Để làm dịu hoặc giảm nhẹ; để làm cho ít mạnh mẽ hoặc mãnh liệt.

To soften or mitigate to make less strong or intense.

Ví dụ

The community tamed conflicts through open discussions and mutual understanding.

Cộng đồng đã làm dịu xung đột thông qua thảo luận cởi mở và hiểu biết lẫn nhau.

They did not tame their anger during the heated debate last week.

Họ đã không làm dịu cơn giận trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.

Can we tame social issues with better communication and empathy?

Chúng ta có thể làm dịu các vấn đề xã hội bằng giao tiếp và đồng cảm hơn không?

03

Để thuần hóa một loài động vật để sống gắn bó với con người.

To domesticate an animal to live in close association with humans.

Ví dụ

The farmer tamed the wild horse for his children.

Người nông dân đã thuần hóa con ngựa hoang cho con của mình.

They did not tame the stray cat in their neighborhood.

Họ đã không thuần hóa con mèo hoang trong khu phố của mình.

Did she tame the dog to help her with tasks?

Cô ấy đã thuần hóa con chó để giúp cô ấy làm việc phải không?

Dạng động từ của Tamed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taming

Tamed (Adjective)

01

Tính chất nhẹ nhàng hoặc nhẹ nhàng.

Mild or gentle in nature.

Ví dụ

The tamed dog played nicely with children at the park yesterday.

Chú chó đã thuần hóa chơi rất ngoan với trẻ em ở công viên hôm qua.

The tamed cat does not scratch or bite anyone in the house.

Chú mèo đã thuần hóa không cào hoặc cắn ai trong nhà.

Is the tamed horse safe for beginners to ride during lessons?

Liệu chú ngựa đã thuần hóa có an toàn cho người mới cưỡi trong các bài học không?

02

Bị khuất phục hoặc bị kiềm chế.

Subdued or restrained.

Ví dụ

The tamed dog played nicely with the children at the park.

Con chó đã thuần hóa chơi ngoan với trẻ em ở công viên.

The tamed lion did not roar during the social event.

Con sư tử đã thuần hóa không gầm trong sự kiện xã hội.

Is the tamed horse safe for children to ride?

Liệu con ngựa đã thuần hóa có an toàn cho trẻ em cưỡi không?

03

Không hoang dã; đã thuần hóa.

Not wild domesticated.

Ví dụ

The tamed animals at the zoo are safe for children to pet.

Những con vật đã thuần hóa ở sở thú an toàn cho trẻ em.

Many people believe that wild animals cannot be tamed easily.

Nhiều người tin rằng động vật hoang dã không thể thuần hóa dễ dàng.

Are tamed pets better companions than wild animals in social settings?

Những thú cưng đã thuần hóa có phải là bạn đồng hành tốt hơn động vật hoang dã không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tamed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamed

Không có idiom phù hợp