Bản dịch của từ Tamed trong tiếng Việt
Tamed

Tamed (Verb)
Để mang lại sự kiểm soát hoặc kỷ luật.
To bring under control or discipline.
The community tamed conflicts through regular meetings and open discussions.
Cộng đồng đã kiểm soát xung đột thông qua các cuộc họp thường xuyên.
They did not tamed their disagreements, causing more social tension.
Họ không kiểm soát được sự bất đồng, gây ra căng thẳng xã hội.
How can we tamed social issues in our neighborhood effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể kiểm soát các vấn đề xã hội trong khu phố?
The community tamed conflicts through open discussions and mutual understanding.
Cộng đồng đã làm dịu xung đột thông qua thảo luận cởi mở và hiểu biết lẫn nhau.
They did not tame their anger during the heated debate last week.
Họ đã không làm dịu cơn giận trong cuộc tranh luận căng thẳng tuần trước.
Can we tame social issues with better communication and empathy?
Chúng ta có thể làm dịu các vấn đề xã hội bằng giao tiếp và đồng cảm hơn không?
Để thuần hóa một loài động vật để sống gắn bó với con người.
To domesticate an animal to live in close association with humans.
The farmer tamed the wild horse for his children.
Người nông dân đã thuần hóa con ngựa hoang cho con của mình.
They did not tame the stray cat in their neighborhood.
Họ đã không thuần hóa con mèo hoang trong khu phố của mình.
Did she tame the dog to help her with tasks?
Cô ấy đã thuần hóa con chó để giúp cô ấy làm việc phải không?
Dạng động từ của Tamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taming |
Tamed (Adjective)
The tamed dog played nicely with children at the park yesterday.
Chú chó đã thuần hóa chơi rất ngoan với trẻ em ở công viên hôm qua.
The tamed cat does not scratch or bite anyone in the house.
Chú mèo đã thuần hóa không cào hoặc cắn ai trong nhà.
Is the tamed horse safe for beginners to ride during lessons?
Liệu chú ngựa đã thuần hóa có an toàn cho người mới cưỡi trong các bài học không?
Bị khuất phục hoặc bị kiềm chế.
Subdued or restrained.
The tamed dog played nicely with the children at the park.
Con chó đã thuần hóa chơi ngoan với trẻ em ở công viên.
The tamed lion did not roar during the social event.
Con sư tử đã thuần hóa không gầm trong sự kiện xã hội.
Is the tamed horse safe for children to ride?
Liệu con ngựa đã thuần hóa có an toàn cho trẻ em cưỡi không?
Không hoang dã; đã thuần hóa.
Not wild domesticated.
The tamed animals at the zoo are safe for children to pet.
Những con vật đã thuần hóa ở sở thú an toàn cho trẻ em.
Many people believe that wild animals cannot be tamed easily.
Nhiều người tin rằng động vật hoang dã không thể thuần hóa dễ dàng.
Are tamed pets better companions than wild animals in social settings?
Những thú cưng đã thuần hóa có phải là bạn đồng hành tốt hơn động vật hoang dã không?
Họ từ
Tamed là tính từ tiếng Anh có nghĩa là được thuần hóa, chỉ trạng thái của động vật hoặc thực vật đã trải qua quá trình huấn luyện hoặc làm cho bớt hung dữ, hoang dã. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học, "tamed" thường xuất hiện trong các tác phẩm đề cập đến sự thống trị hoặc kiểm soát tự nhiên, phản ánh mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Từ "tamed" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "tamere", có nghĩa là "kiểm soát" hoặc "thuần hóa". Quá trình phát triển của từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ "temer", sau đó được tiếng Anh hấp thụ vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "tamed" đề cập đến hành động thuần hóa hoặc kiểm soát động vật, con người hoặc tình huống, phản ánh rõ ràng nguồn gốc từ việc kiểm soát và lập trình hành vi trong môi trường sống.
Từ "tamed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể đề cập đến việc kiểm soát hoặc thuần hóa động vật. Trong các ngữ cảnh khác, "tamed" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học, tâm lý học và sinh thái, để chỉ việc quản lý hoặc điều chỉnh hành vi tự nhiên của con người hoặc động vật. Từ này gợi nhớ đến sự phát triển văn minh và sự tương tác giữa con người với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp