Bản dịch của từ Tames trong tiếng Việt
Tames

Tames (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ sự thuần hóa.
Thirdperson singular simple present indicative of tame.
She tames wild horses for the local community's annual festival.
Cô ấy thuần hóa ngựa hoang cho lễ hội hàng năm của cộng đồng.
He does not tames aggressive dogs during social events.
Anh ấy không thuần hóa những con chó hung dữ trong các sự kiện xã hội.
Does she tames stray cats in her neighborhood?
Cô ấy có thuần hóa những con mèo hoang trong khu phố không?
Dạng động từ của Tames (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Taming |
Họ từ
Tames là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại dòng sông có đặc điểm chảy êm ả, thường gặp ở Anh, đặc biệt là sông Tamesis (Thames) nổi tiếng tại London. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa phiên bản Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, người Anh nhấn mạnh âm "th" nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Tames thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, văn học và du lịch để chỉ vẻ đẹp thiên nhiên và các hoạt động giải trí liên quan đến dòng sông này.