Bản dịch của từ Tames trong tiếng Việt

Tames

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tames (Verb)

tˈeɪmz
tˈeɪmz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn giản chỉ sự thuần hóa.

Thirdperson singular simple present indicative of tame.

Ví dụ

She tames wild horses for the local community's annual festival.

Cô ấy thuần hóa ngựa hoang cho lễ hội hàng năm của cộng đồng.

He does not tames aggressive dogs during social events.

Anh ấy không thuần hóa những con chó hung dữ trong các sự kiện xã hội.

Does she tames stray cats in her neighborhood?

Cô ấy có thuần hóa những con mèo hoang trong khu phố không?

Dạng động từ của Tames (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Taming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tames/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tames

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.