Bản dịch của từ Tandoor trong tiếng Việt
Tandoor

Tandoor (Noun)
The tandoor is popular in many Indian restaurants in New York.
Tandoor rất phổ biến ở nhiều nhà hàng Ấn Độ tại New York.
There is no tandoor in my local Vietnamese restaurant.
Không có tandoor trong nhà hàng Việt Nam địa phương của tôi.
Is the tandoor used in the cooking class at your school?
Tandoor có được sử dụng trong lớp nấu ăn tại trường bạn không?
Họ từ
Tandoor là một loại lò nướng truyền thống, thường được sử dụng trong ẩm thực Ấn Độ và các quốc gia Nam Á khác. Lò này được làm bằng đất sét, có hình trụ và hoạt động nhờ nhiệt độ cao, thường từ 480 đến 500 độ C. Tandoor không chỉ nướng thịt mà còn được sử dụng để làm bánh naan, roti và các món ăn khác. Trong tiếng Anh, từ "tandoor" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng.
Tandoor có nguồn gốc từ từ tiếng Ả Rập "tanūr" và tiếng Persia "tānūr", chỉ một loại lò đất sét dùng để nướng bánh và thực phẩm. Lò tandoor truyền thống xuất phát từ khu vực Trung Đông và Nam Á, xuất hiện từ thời kỳ cổ đại. Thời gian qua, khái niệm này đã được vận dụng rộng rãi trong ẩm thực Ấn Độ và Pakistan, nơi nó không chỉ được sử dụng để nướng naan mà còn chế biến các món thịt. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp văn hóa ẩm thực và kỹ thuật nấu ăn từ nhiều truyền thống khác nhau.
Tandoor là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực và văn hóa Ấn Độ, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về ẩm thực quốc tế. Tần suất xuất hiện của từ này ở các phần Listening và Reading tương đối thấp hơn. Trong các tình huống khác, từ "tandoor" chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại lò nướng truyền thống, thường được sử dụng để nấu thịt và bánh mì như naan, phản ánh phong cách ẩm thực đặc trưng và văn hóa địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp