Bản dịch của từ Tangata whenua trong tiếng Việt
Tangata whenua
Tangata whenua (Noun)
Tangata whenua are the original inhabitants of New Zealand, like Ngāti Porou.
Tangata whenua là những cư dân bản địa của New Zealand, như Ngāti Porou.
Many people do not know about tangata whenua's rich cultural heritage.
Nhiều người không biết về di sản văn hóa phong phú của tangata whenua.
Are tangata whenua recognized in New Zealand's education system today?
Có phải tangata whenua được công nhận trong hệ thống giáo dục New Zealand hôm nay không?
"Tangata whenua" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Maori, chỉ những người bản địa của New Zealand, đặc biệt là các bộ lạc Maori. Nghĩa đen của từ này là "những người của đất". Trong văn hóa, thuật ngữ này thể hiện quyền sở hữu, sự gắn bó với văn hóa và môi trường nơi họ sinh sống. Khái niệm này không có biến thể rõ ràng trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng có thể thay đổi nhỏ tùy theo bối cảnh văn hóa và xã hội.
"Tangata whenua" là một cụm từ trong tiếng Māori, mang nghĩa là "người của đất" hay "người bản địa". Cụm từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Māori, một ngôn ngữ của người bản địa New Zealand. Từ "tangata" có nghĩa là "người", trong khi "whenua" chỉ "đất" hoặc "địa phương". Khái niệm này không chỉ thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người và nơi cư trú của họ, mà còn nhấn mạnh quyền sở hữu và trách nhiệm của người bản địa đối với đất đai, góp phần hình thành bản sắc văn hóa và lịch sử của họ.
Từ "tangata whenua" xuất phát từ tiếng Māori, nghĩa là "người đất" hoặc "cư dân bản địa" của New Zealand. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các ngữ cảnh thảo luận về văn hóa, quyền bản địa và di sản. Ngoài ra, nó cũng thường được đề cập trong các cuộc hội thảo về chính trị và xã hội tại New Zealand, nơi có sự tồn tại và đấu tranh cho quyền lợi của người Māori.