Bản dịch của từ Tantalize trong tiếng Việt
Tantalize

Tantalize (Verb)
The exclusive club tantalized new members with luxurious benefits.
Câu lạc bộ độc quyền đã trêu ngươi các thành viên mới bằng những lợi ích xa hoa.
The upcoming concert tantalized fans with a surprise guest performer.
Buổi hòa nhạc sắp tới đã trêu ngươi người hâm mộ với một khách mời biểu diễn bất ngờ.
The advertisement tantalized customers with a limited-time discount offer.
Quảng cáo đã trêu ngươi khách hàng bằng ưu đãi giảm giá trong thời gian có hạn.
Dạng động từ của Tantalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tantalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tantalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tantalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tantalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tantalizing |
Họ từ
Tantalize (động từ) có nghĩa là gây ra sự thèm muốn hay ham muốn mà không thể đạt được. Từ này bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp về nhân vật Tantalus, người bị trừng phạt bằng cách đứng trong nước và dưới cây trái nhưng không bao giờ có thể tiếp cận. Về ngữ âm và ngữ nghĩa, từ này có thể xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tantalize thường được dùng để chỉ những điều hấp dẫn mà người khác khó hoặc không thể có được.
Tantalize có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "Tantalos", tên của một nhân vật trong thần thoại, người bị tra tấn bằng cách luôn bị đói và khát khi gần trước những vật thực không thể với tới. Từ này được nhập khẩu vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, với ý nghĩa khiến ai đó cảm thấy thèm muốn mà không thể đạt được. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự kích thích mong muốn nhưng cũng là sự thất vọng về mặt cảm xúc.
Từ "tantalize" thể hiện sự phổ biến đáng kể trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích cảm xúc, sự khao khát. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng nhưng ít hơn, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc mô tả cảm giác. Bên ngoài IELTS, "tantalize" thường được dùng trong văn học, quảng cáo và giao tiếp hàng ngày để biểu đạt sự thách thức trong việc đạt được điều mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp