Bản dịch của từ Tantalize trong tiếng Việt

Tantalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tantalize (Verb)

tˈænəlˌɑɪz
tˈæntəlˌɑɪz
01

Hành hạ hoặc trêu chọc (ai đó) bằng việc nhìn thấy hoặc hứa hẹn về một điều gì đó không thể đạt được.

Torment or tease (someone) with the sight or promise of something that is unobtainable.

Ví dụ

The exclusive club tantalized new members with luxurious benefits.

Câu lạc bộ độc quyền đã trêu ngươi các thành viên mới bằng những lợi ích xa hoa.

The upcoming concert tantalized fans with a surprise guest performer.

Buổi hòa nhạc sắp tới đã trêu ngươi người hâm mộ với một khách mời biểu diễn bất ngờ.

The advertisement tantalized customers with a limited-time discount offer.

Quảng cáo đã trêu ngươi khách hàng bằng ưu đãi giảm giá trong thời gian có hạn.

Dạng động từ của Tantalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tantalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tantalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tantalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tantalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tantalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tantalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantalize

Không có idiom phù hợp