Bản dịch của từ Tantalum trong tiếng Việt

Tantalum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tantalum (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 73, một kim loại cứng màu xám bạc thuộc dãy chuyển tiếp.

The chemical element of atomic number 73 a hard silvergrey metal of the transition series.

Ví dụ

Tantalum is used in electronics for making capacitors and resistors.

Tantalum được sử dụng trong điện tử để chế tạo tụ điện và điện trở.

Tantalum is not commonly found in everyday items like plastic.

Tantalum không thường được tìm thấy trong các vật dụng hàng ngày như nhựa.

Is tantalum important for modern technology and electronic devices?

Tantalum có quan trọng đối với công nghệ hiện đại và thiết bị điện tử không?

Tantalum is commonly used in electronic devices for its high capacitance.

Tantalum thường được sử dụng trong thiết bị điện tử vì dung tích cao.

Some IELTS candidates struggle with writing essays about the uses of tantalum.

Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi viết bài về việc sử dụng tantalum.

Dạng danh từ của Tantalum (Noun)

SingularPlural

Tantalum

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tantalum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tantalum

Không có idiom phù hợp