Bản dịch của từ Tantalum trong tiếng Việt
Tantalum
Tantalum (Noun)
Tantalum is used in electronics for making capacitors and resistors.
Tantalum được sử dụng trong điện tử để chế tạo tụ điện và điện trở.
Tantalum is not commonly found in everyday items like plastic.
Tantalum không thường được tìm thấy trong các vật dụng hàng ngày như nhựa.
Is tantalum important for modern technology and electronic devices?
Tantalum có quan trọng đối với công nghệ hiện đại và thiết bị điện tử không?
Tantalum is commonly used in electronic devices for its high capacitance.
Tantalum thường được sử dụng trong thiết bị điện tử vì dung tích cao.
Some IELTS candidates struggle with writing essays about the uses of tantalum.
Một số thí sinh IELTS gặp khó khăn khi viết bài về việc sử dụng tantalum.
Dạng danh từ của Tantalum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tantalum | - |
Tantalum là một nguyên tố kim loại chuyển tiếp có ký hiệu hóa học Ta và số nguyên tử 73, thuộc nhóm 5 trong bảng tuần hoàn. Nó có tính bền vững cao, chịu nhiệt và chống ăn mòn, thường được sử dụng trong sản xuất điện tử, đặc biệt là tụ điện tantalum. Tantalum được biết đến với khả năng giữ nhiệt độ cao và dẫn điện tốt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết.
Tantalum xuất phát từ từ tiếng Latinh "Tantalus", nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, người bị trừng phạt bằng cách đứng trong nước nhưng không thể uống, và trái cây nhưng không thể với tới. Nguyên tố hóa học tantalum, mang ký hiệu Ta, được phát hiện vào thế kỷ 19 và đặt tên để phản ánh tính chất khó tiếp cận của nó trong một số hợp chất. Tantalum hiện được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử do tính chất ổn định và khả năng chống ăn mòn.
Tantalum là một kim loại hiếm, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học và công nghệ, đặc biệt trong phần nói và viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, thường liên quan đến các chủ đề về vật liệu công nghệ hoặc hóa học. Ngoài ra, tantalum cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực công nghiệp như chế tạo điện tử, cũng như trong nghiên cứu về vật liệu mới, do đặc tính chịu nhiệt và chống ăn mòn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp