Bản dịch của từ Tapeline trong tiếng Việt

Tapeline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tapeline(Noun)

tˈeɪplaɪn
tˈeɪplaɪn
01

Một mảnh vật liệu dài và hẹp được đánh dấu bằng các đơn vị đo lường.

A long narrow piece of material marked with units for measuring.

Ví dụ
02

Một công cụ dùng trong xây dựng và may vá để đo khoảng cách.

A tool used in construction and sewing for measuring distances.

Ví dụ
03

Thước dây, thường được đánh dấu bằng inch hoặc cm.

A tape measure typically marked with inches or centimeters.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh