Bản dịch của từ Tapeline trong tiếng Việt
Tapeline
Tapeline (Noun)
Bring a tapeline to measure the dimensions of the room.
Mang theo một thước đo để đo kích thước của phòng.
I can't find the tapeline, so I can't finish my report.
Tôi không tìm thấy thước đo, nên không thể hoàn thành báo cáo của mình.
Is the tapeline in the drawer or on the table?
Thước đo có trong ngăn kéo hay trên bàn không?
Một công cụ dùng trong xây dựng và may vá để đo khoảng cách.
A tool used in construction and sewing for measuring distances.
Bring a tapeline to the IELTS writing test for measuring essays.
Mang theo một cái thước đo vào bài kiểm tra viết IELTS để đo bài luận.
Don't forget your tapeline when practicing speaking to check time limits.
Đừng quên cái thước đo khi luyện nói để kiểm tra giới hạn thời gian.
Is a tapeline necessary for the IELTS speaking test on Saturday?
Có cần cái thước đo cho bài kiểm tra nói IELTS vào thứ Bảy không?
The carpenter used a tapeline to measure the length of the board.
Thợ mộc đã sử dụng một cái thước dây để đo chiều dài của tấm gỗ.
She couldn't find her tapeline, so she borrowed one from her neighbor.
Cô ấy không tìm thấy cái thước dây của mình, vì vậy cô ấy đã mượn một cái từ hàng xóm của mình.
Did you remember to bring the tapeline for the IELTS writing task?
Bạn có nhớ mang theo cái thước dây cho bài viết IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp