Bản dịch của từ Tapering point trong tiếng Việt

Tapering point

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tapering point (Noun)

tˈeɪpɚɨŋ pˈɔɪnt
tˈeɪpɚɨŋ pˈɔɪnt
01

Một điểm dần dần trở nên hẹp hơn.

A point that gradually becomes narrower.

Ví dụ

The tapering point of the debate focused on community issues.

Điểm thu hẹp của cuộc tranh luận tập trung vào các vấn đề cộng đồng.

The tapering point in social discussions is not always clear.

Điểm thu hẹp trong các cuộc thảo luận xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Is the tapering point in this conversation about education or health?

Điểm thu hẹp trong cuộc trò chuyện này là về giáo dục hay sức khỏe?

Tapering point (Verb)

tˈeɪpɚɨŋ pˈɔɪnt
tˈeɪpɚɨŋ pˈɔɪnt
01

Giảm hoặc giảm độ dày về một đầu.

Diminish or reduce in thickness toward one end.

Ví dụ

The tapering point of the argument weakened its overall impact on society.

Điểm thu hẹp của lập luận làm giảm tác động tổng thể đến xã hội.

The data does not show a tapering point in social inequality trends.

Dữ liệu không cho thấy điểm thu hẹp trong xu hướng bất bình đẳng xã hội.

Is there a tapering point in the discussion about poverty solutions?

Có phải có một điểm thu hẹp trong cuộc thảo luận về giải pháp nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tapering point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tapering point

Không có idiom phù hợp