Bản dịch của từ Tapering point trong tiếng Việt
Tapering point

Tapering point (Noun)
The tapering point of the debate focused on community issues.
Điểm thu hẹp của cuộc tranh luận tập trung vào các vấn đề cộng đồng.
The tapering point in social discussions is not always clear.
Điểm thu hẹp trong các cuộc thảo luận xã hội không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the tapering point in this conversation about education or health?
Điểm thu hẹp trong cuộc trò chuyện này là về giáo dục hay sức khỏe?
Tapering point (Verb)
The tapering point of the argument weakened its overall impact on society.
Điểm thu hẹp của lập luận làm giảm tác động tổng thể đến xã hội.
The data does not show a tapering point in social inequality trends.
Dữ liệu không cho thấy điểm thu hẹp trong xu hướng bất bình đẳng xã hội.
Is there a tapering point in the discussion about poverty solutions?
Có phải có một điểm thu hẹp trong cuộc thảo luận về giải pháp nghèo đói không?
Điểm "tapering point" đề cập đến thời điểm mà một quá trình hoặc xu hướng bắt đầu giảm dần hoặc kết thúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kinh tế học để chỉ thời gian khi một chính sách tài khóa hoặc tiền tệ bắt đầu giảm dần sự hỗ trợ, như việc cắt giảm chương trình mua tài sản của ngân hàng trung ương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác biệt trong phát âm.
Thuật ngữ "tapering point" xuất phát từ động từ tiếng Anh "taper", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "taper", có nghĩa là "gầy đi" hoặc "nhỏ dần". Từ này được sử dụng để mô tả quá trình giảm dần kích thước hoặc khối lượng, thường trong các ngữ cảnh tài chính hoặc kỹ thuật, nơi nó ám chỉ đến điểm cuối cùng của một xu hướng giảm dần. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, thể hiện một trạng thái giảm tốc hoặc kết thúc một giai đoạn.
Thuật ngữ "tapering point" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các tài liệu liên quan đến kinh tế và tài chính, cụ thể là trong phần viết và nói, khi thảo luận về chính sách tiền tệ và sự giảm dần của kích thích kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "tapering point" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo liên quan đến quản lý tài chính và chiến lược đầu tư, đánh dấu thời điểm điều chỉnh cho việc giảm lượng hỗ trợ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp