Bản dịch của từ Taskbar trong tiếng Việt

Taskbar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taskbar (Noun)

tˈæsbˌɑɹk
tˈæsbˌɑɹk
01

Một thanh ở cạnh màn hình hiển thị giao diện người dùng đồ họa cho phép truy cập nhanh vào các ứng dụng hiện tại hoặc yêu thích.

A bar at the edge of the display of a graphical user interface that allows quick access to current or favourite applications.

Ví dụ

The taskbar shows my favorite social media apps for quick access.

Thanh tác vụ hiển thị các ứng dụng mạng xã hội yêu thích của tôi.

The taskbar does not include any games or entertainment apps.

Thanh tác vụ không bao gồm bất kỳ trò chơi hay ứng dụng giải trí nào.

Does the taskbar display your most used social networking sites?

Thanh tác vụ có hiển thị các trang mạng xã hội bạn thường dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/taskbar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taskbar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.