Bản dịch của từ Taskbar trong tiếng Việt
Taskbar

Taskbar (Noun)
The taskbar shows my favorite social media apps for quick access.
Thanh tác vụ hiển thị các ứng dụng mạng xã hội yêu thích của tôi.
The taskbar does not include any games or entertainment apps.
Thanh tác vụ không bao gồm bất kỳ trò chơi hay ứng dụng giải trí nào.
Does the taskbar display your most used social networking sites?
Thanh tác vụ có hiển thị các trang mạng xã hội bạn thường dùng không?
Taskbar là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một phần giao diện người dùng trong hệ điều hành máy tính, chủ yếu là Windows. Nó nằm ở cạnh dưới màn hình (với khả năng tùy chỉnh vị trí) và chứa các biểu tượng ứng dụng, đồng hồ và thông báo. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các phần mềm cụ thể hoặc hệ điều hành.
Từ "taskbar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "task" và "bar". "Task" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tasque", có nghĩa là nhiệm vụ hoặc công việc, được ảnh hưởng từ tiếng Latinh "tasca". "Bar" xuất phát từ tiếng Latinh "barra", nghĩa là thanh. Khái niệm "taskbar" trong công nghệ thông tin chỉ đến thanh hiển thị các chương trình đang hoạt động và hỗ trợ quản lý tác vụ trên các hệ điều hành đồ họa, phản ánh sự kết hợp giữa chức năng tổ chức công việc và hình thức trực quan.
Từ "taskbar" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và viết, do liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và giao diện người dùng. Trong IELTS Speaking, người thi có thể đề cập đến nó khi thảo luận về các công nghệ hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, "taskbar" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo về máy tính, tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm, và trong các cuộc thảo luận về hệ điều hành, thể hiện vai trò của nó trong việc quản lý ứng dụng.