Bản dịch của từ Tax evasion trong tiếng Việt

Tax evasion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tax evasion (Noun)

tæks ɪvˈeɪʒn
tæks ɪvˈeɪʒn
01

Hành vi trái pháp luật không nộp thuế nợ cho chính phủ.

The illegal act of not paying taxes owed to the government.

Ví dụ

Tax evasion costs the government billions every year in lost revenue.

Trốn thuế khiến chính phủ mất hàng tỷ mỗi năm từ doanh thu.

Many citizens do not understand the consequences of tax evasion.

Nhiều công dân không hiểu hậu quả của việc trốn thuế.

Is tax evasion a serious problem in our society today?

Trốn thuế có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hôm nay không?

02

Một chiến lược dành cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhằm giảm bớt nghĩa vụ thuế thông qua các biện pháp bất hợp pháp.

A strategy for individuals or businesses to reduce tax liability through illegal means.

Ví dụ

Tax evasion is a serious crime in the United States.

Trốn thuế là một tội phạm nghiêm trọng ở Hoa Kỳ.

Many people believe tax evasion harms social services funding.

Nhiều người tin rằng trốn thuế làm hại quỹ dịch vụ xã hội.

Is tax evasion common among wealthy individuals in society?

Trốn thuế có phổ biến trong số những người giàu có trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tax evasion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tax evasion

Không có idiom phù hợp