Bản dịch của từ Tax evasion trong tiếng Việt
Tax evasion

Tax evasion (Noun)
Hành vi trái pháp luật không nộp thuế nợ cho chính phủ.
The illegal act of not paying taxes owed to the government.
Tax evasion costs the government billions every year in lost revenue.
Trốn thuế khiến chính phủ mất hàng tỷ mỗi năm từ doanh thu.
Many citizens do not understand the consequences of tax evasion.
Nhiều công dân không hiểu hậu quả của việc trốn thuế.
Is tax evasion a serious problem in our society today?
Trốn thuế có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hôm nay không?
Tax evasion is a serious crime in the United States.
Trốn thuế là một tội phạm nghiêm trọng ở Hoa Kỳ.
Many people believe tax evasion harms social services funding.
Nhiều người tin rằng trốn thuế làm hại quỹ dịch vụ xã hội.
Is tax evasion common among wealthy individuals in society?
Trốn thuế có phổ biến trong số những người giàu có trong xã hội không?
Trốn thuế (tax evasion) là hành vi bất hợp pháp nhằm mục đích trốn tránh nghĩa vụ nộp thuế của cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và luật pháp, để chỉ các biện pháp gian lận như không khai báo thu nhập hoặc chi tiêu sai lệch. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong bối cảnh pháp lý. Trốn thuế được coi là một hành vi phạm tội nghiêm trọng và có thể dẫn đến án phạt nặng nề.
Cụm từ "tax evasion" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "tax" và "evasion". Từ "tax" xuất phát từ tiếng Latinh "taxare", có nghĩa là đánh giá hoặc định giá, liên quan đến việc thu thuế bởi nhà nước. "Evasion" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evasio", chỉ hành động lẩn tránh. Kết hợp lại, "tax evasion" chỉ hành động cố ý lẩn tránh nghĩa vụ thuế, phản ánh sự không tuân thủ luật pháp và trách nhiệm tài chính.
Khái niệm "tax evasion" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi các bài luận thường đề cập đến chủ đề kinh tế và pháp luật. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về pháp lý, kinh doanh, và chính sách thuế, đặc biệt trong những bối cảnh liên quan đến gian lận tài chính và trách nhiệm pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp