Bản dịch của từ Tea kettle trong tiếng Việt

Tea kettle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea kettle (Noun)

tˈiktɨt
tˈiktɨt
01

Thùng kim loại có nắp, vòi và tay cầm dùng để đun nước; ấm đun nước.

A metal container with a lid, spout, and handle, used for boiling water; a kettle.

Ví dụ

Jane's tea kettle whistled as she prepared a pot of tea.

Ấm trà của Jane kêu huýt sáo khi cô chuẩn bị một ấm trà.

During the tea ceremony, the host used a traditional tea kettle.

Trong buổi trà đạo, chủ nhà đã sử dụng một ấm trà truyền thống.

The antique tea kettle was a cherished family heirloom passed down.

Ấm trà cổ là một vật gia truyền được trân quý của gia đình được truyền lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea kettle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea kettle

Không có idiom phù hợp