Bản dịch của từ Tea kettle trong tiếng Việt
Tea kettle

Tea kettle (Noun)
Jane's tea kettle whistled as she prepared a pot of tea.
Ấm trà của Jane kêu huýt sáo khi cô chuẩn bị một ấm trà.
During the tea ceremony, the host used a traditional tea kettle.
Trong buổi trà đạo, chủ nhà đã sử dụng một ấm trà truyền thống.
The antique tea kettle was a cherished family heirloom passed down.
Ấm trà cổ là một vật gia truyền được trân quý của gia đình được truyền lại.
Ấm trà, hay ấm đun nước, là một dụng cụ nhà bếp dùng để đun nước, thường được chế tạo từ kim loại hoặc gốm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "tea kettle" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "kettle" để chỉ thiết bị này, đôi khi với nghĩa thêm phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dù kiểu dáng và chất liệu có thể khác nhau, mục đích sử dụng là tương tự: để đun sôi nước phục vụ cho việc pha trà hoặc các loại đồ uống khác.
Từ "tea kettle" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "tea" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc "tê", diễn tả nước được pha từ lá trà. "Kettle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cytel", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catillus" có nghĩa là cái chảo hoặc cái nồi. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phát triển văn hóa trà và tầm quan trọng của việc pha trà trong đời sống xã hội. Ngày nay, "tea kettle" chỉ thiết bị dùng để đun nước, thể hiện sự truyền thống trong nghi thức thưởng thức trà.
"Tea kettle" là một cụm từ thường gặp trong các ngữ cảnh gia đình và ẩm thực, nhưng tần suất xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS tương đối thấp. Trong phần Đọc và Nghe, cụm từ này có thể được sử dụng khi nói về văn hóa trà hoặc trong hướng dẫn chế biến đồ uống. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hoạt động nấu nướng hoặc đồ dùng nhà bếp.