Bản dịch của từ Tea leaf trong tiếng Việt

Tea leaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea leaf (Noun)

ti lif
ti lif
01

Để dự đoán tương lai hoặc đưa ra phán đoán về một tình huống dựa trên những bằng chứng hoặc dấu hiệu nhỏ.

To predict the future or make a judgment about a situation based on small pieces of evidence or signs.

Ví dụ

Experts often read tea leaves to predict social trends in society.

Các chuyên gia thường đọc lá trà để dự đoán xu hướng xã hội.

They do not believe in reading tea leaves for social predictions.

Họ không tin vào việc đọc lá trà để dự đoán xã hội.

Can you really read tea leaves to understand social changes?

Bạn có thể thật sự đọc lá trà để hiểu các thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea leaf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea leaf

Không có idiom phù hợp