Bản dịch của từ Tea leaf trong tiếng Việt
Tea leaf

Tea leaf (Noun)
Experts often read tea leaves to predict social trends in society.
Các chuyên gia thường đọc lá trà để dự đoán xu hướng xã hội.
They do not believe in reading tea leaves for social predictions.
Họ không tin vào việc đọc lá trà để dự đoán xã hội.
Can you really read tea leaves to understand social changes?
Bạn có thể thật sự đọc lá trà để hiểu các thay đổi xã hội không?
"Tea leaf" là thuật ngữ chỉ lá trà, nguyên liệu chính để chế biến trà. Trong tiếng Anh, "tea leaf" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "tea leaf" cũng có thể ám chỉ đến nghệ thuật dự đoán tương lai thông qua việc đọc lá trà. Thời gian chế biến và ủ trà có thể ảnh hưởng đến hương vị và đặc tính của trà thành phẩm.