Bản dịch của từ Tea table trong tiếng Việt

Tea table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea table (Noun)

ti tˈeɪbl
ti tˈeɪbl
01

Một bàn thấp để phục vụ trà hoặc các loại đồ uống khác.

A low table for serving tea or other refreshments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất thường được sử dụng trong phòng khách hoặc phòng chờ.

A piece of furniture typically used in a living room or parlor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc bàn nơi khách được ngồi để thưởng thức trà và trò chuyện.

A table where guests are seated to enjoy tea and conversation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tea table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tea table

Không có idiom phù hợp