Bản dịch của từ Tea table trong tiếng Việt
Tea table
Noun [U/C]

Tea table(Noun)
ti tˈeɪbl
ti tˈeɪbl
01
Một chiếc bàn nơi khách được ngồi để thưởng thức trà và trò chuyện.
A table where guests are seated to enjoy tea and conversation.
Ví dụ
Ví dụ
Tea table

Một chiếc bàn nơi khách được ngồi để thưởng thức trà và trò chuyện.
A table where guests are seated to enjoy tea and conversation.