Bản dịch của từ Tea table trong tiếng Việt

Tea table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tea table(Noun)

ti tˈeɪbl
ti tˈeɪbl
01

Một chiếc bàn nơi khách được ngồi để thưởng thức trà và trò chuyện.

A table where guests are seated to enjoy tea and conversation.

Ví dụ
02

Một bàn thấp để phục vụ trà hoặc các loại đồ uống khác.

A low table for serving tea or other refreshments.

Ví dụ
03

Một món đồ nội thất thường được sử dụng trong phòng khách hoặc phòng chờ.

A piece of furniture typically used in a living room or parlor.

Ví dụ