Bản dịch của từ Teakwood trong tiếng Việt

Teakwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teakwood (Noun)

tˈikwʊd
tˈikwʊd
01

Gỗ tếch cứng, bền và sẫm màu, được sử dụng trong đóng tàu và làm đồ nội thất.

The hard durable and dark wood of a teak tree used in shipbuilding and for making furniture.

Ví dụ

Teakwood is popular for making durable furniture in social clubs.

Gỗ teak rất phổ biến để làm đồ nội thất bền trong câu lạc bộ xã hội.

Many social organizations do not use teakwood for their tables.

Nhiều tổ chức xã hội không sử dụng gỗ teak cho bàn của họ.

Is teakwood the best material for social gathering spaces?

Gỗ teak có phải là vật liệu tốt nhất cho không gian tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teakwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teakwood

Không có idiom phù hợp