Bản dịch của từ Team building event trong tiếng Việt

Team building event

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team building event(Noun)

tˈim bˈɪldɨŋ ɨvˈɛnt
tˈim bˈɪldɨŋ ɨvˈɛnt
01

Một hoạt động được thiết kế nhằm cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong một nhóm.

An activity designed to improve communication and collaboration among members of a team.

Ví dụ
02

Một loạt các bài tập hoặc thử thách nhằm nâng cao sự tương tác và mối quan hệ trong nhóm.

A series of exercises or challenges intended to enhance team dynamics and relationships.

Ví dụ
03

Một buổi tụ họp hoặc nghỉ dưỡng có tổ chức với mục tiêu nâng cao tinh thần đồng đội.

An organized gathering or retreat focused on fostering teamwork and morale.

Ví dụ