Bản dịch của từ Team building event trong tiếng Việt
Team building event
Noun [U/C]

Team building event(Noun)
tˈim bˈɪldɨŋ ɨvˈɛnt
tˈim bˈɪldɨŋ ɨvˈɛnt
01
Một hoạt động được thiết kế nhằm cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong một nhóm.
An activity designed to improve communication and collaboration among members of a team.
Ví dụ
02
Một loạt các bài tập hoặc thử thách nhằm nâng cao sự tương tác và mối quan hệ trong nhóm.
A series of exercises or challenges intended to enhance team dynamics and relationships.
Ví dụ
