Bản dịch của từ Team effort trong tiếng Việt

Team effort

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Team effort (Phrase)

tˈim ˈɛfɚt
tˈim ˈɛfɚt
01

Nỗ lực hợp tác của một nhóm người làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung.

Cooperative effort of a group of people working together towards a common goal.

Ví dụ

The community project succeeded due to team effort from everyone involved.

Dự án cộng đồng thành công nhờ nỗ lực của cả cộng đồng.

Not all social events require team effort to be successful.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần nỗ lực nhóm để thành công.

How can we encourage more team effort in our social activities?

Làm thế nào để chúng ta khuyến khích nhiều nỗ lực nhóm hơn trong các hoạt động xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/team effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Team effort

Không có idiom phù hợp