Bản dịch của từ Tear apart trong tiếng Việt
Tear apart
Tear apart (Verb)
(chuyển tiếp) được dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem nước mắt, tách rời.
(transitive) used other than figuratively or idiomatically: see tear, apart.
The online rumors can tear apart friendships in an instant.
Những tin đồn trên mạng có thể xé nát tình bạn ngay lập tức.
The scandal threatened to tear apart the community's unity.
Vụ bê bối đe dọa phá vỡ sự đoàn kết của cộng đồng.
Gossip can tear apart relationships and trust among colleagues.
Chuyện phiếm có thể xé nát mối quan hệ và sự tin tưởng giữa các đồng nghiệp.
(nghĩa bóng) đánh bại nặng nề.
(transitive, figuratively) to severely defeat.
The pandemic tear apart families.
Đại dịch làm tan nát các gia đình.
The scandal tore apart the community.
Vụ bê bối xé nát cộng đồng.
The conflict is tearing apart friendships.
Xung đột đang xé nát tình bạn.
(thông tục) phá hủy.
(transitive) to destroy.
Cyberbullying can tear apart friendships in a matter of seconds.
Bắt nạt qua mạng có thể xé nát tình bạn chỉ trong vài giây.
Rumors can tear apart a community's sense of unity.
Tin đồn có thể xé nát ý thức đoàn kết của một cộng đồng.
Online hate speech has the power to tear apart relationships.
Lời nói căm thù trực tuyến có sức mạnh xé nát các mối quan hệ.
Cụm động từ "tear apart" có nghĩa là xé rời hoặc phân tách một cái gì đó thành từng mảnh hoặc làm cho cái đó không còn nguyên vẹn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự để diễn tả hành động phá vỡ hoặc làm hỏng một vật thể hoặc mối quan hệ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh háo hức, nó còn có thể ám chỉ đến việc chỉ trích hoặc chỉ trích một cách kịch liệt, thường trong các cuộc tranh luận hoặc phê bình.
Cụm từ "tear apart" xuất phát từ động từ "tear" trong tiếng Anh, có gốc là từ tiếng Đức cổ "teran", có nghĩa là xé, cắt. Trong tiếng Latinh, "terere" cũng mang nghĩa xé hoặc nghiền nát. Lịch sử sử dụng cụm này có thể truy ngược về thời kỳ Trung cổ, thể hiện hành động phá hủy mạnh mẽ hoặc tách rời một vật nào đó. Nghĩa hiện tại của nó biểu thị cho sự phân chia hoặc làm tổn thương một cách mạnh mẽ, tương đồng với những khía cạnh của sự xé rời nguyên bản.
Cụm từ "tear apart" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nói và viết để diễn tả hành động phân chia, phá huỷ hay chỉ trích một cách mạnh mẽ. Trong các tình huống thường gặp, cụm này thường liên quan đến việc đánh giá ý kiến, phân tích cảm xúc hay mô tả sự rạn nứt trong các mối quan hệ cá nhân. Từ này thường gợi lên sự mạnh mẽ hoặc kịch tính trong các tình huống tranh luận hay phân tích sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp