Bản dịch của từ Tear apart trong tiếng Việt

Tear apart

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear apart (Verb)

tɛɹ əpˈɑɹt
tɛɹ əpˈɑɹt
01

(chuyển tiếp) được dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem nước mắt, tách rời.

(transitive) used other than figuratively or idiomatically: see tear, apart.

Ví dụ

The online rumors can tear apart friendships in an instant.

Những tin đồn trên mạng có thể xé nát tình bạn ngay lập tức.

The scandal threatened to tear apart the community's unity.

Vụ bê bối đe dọa phá vỡ sự đoàn kết của cộng đồng.

Gossip can tear apart relationships and trust among colleagues.

Chuyện phiếm có thể xé nát mối quan hệ và sự tin tưởng giữa các đồng nghiệp.

02

(nghĩa bóng) đánh bại nặng nề.

(transitive, figuratively) to severely defeat.

Ví dụ

The pandemic tear apart families.

Đại dịch làm tan nát các gia đình.

The scandal tore apart the community.

Vụ bê bối xé nát cộng đồng.

The conflict is tearing apart friendships.

Xung đột đang xé nát tình bạn.

03

(thông tục) phá hủy.

(transitive) to destroy.

Ví dụ

Cyberbullying can tear apart friendships in a matter of seconds.

Bắt nạt qua mạng có thể xé nát tình bạn chỉ trong vài giây.

Rumors can tear apart a community's sense of unity.

Tin đồn có thể xé nát ý thức đoàn kết của một cộng đồng.

Online hate speech has the power to tear apart relationships.

Lời nói căm thù trực tuyến có sức mạnh xé nát các mối quan hệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tear apart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear apart

Không có idiom phù hợp