Bản dịch của từ Tear down trong tiếng Việt
Tear down

Tear down (Verb)
(chuyển tiếp) phá hủy.
Transitive to demolish.
They plan to tear down the old community center next month.
Họ dự định phá hủy trung tâm cộng đồng cũ vào tháng tới.
We should not tear down valuable social programs.
Chúng ta không nên phá hủy các chương trình xã hội quý giá.
Will they tear down the abandoned school this year?
Họ có phá hủy ngôi trường bỏ hoang này trong năm nay không?
(nghĩa bóng) hạ thấp (ai đó), làm mất uy tín hoặc chỉ trích.
Transitive figurative to degrade someone to discredit or criticize.
Critics often tear down local artists for their unconventional styles.
Các nhà phê bình thường chỉ trích các nghệ sĩ địa phương vì phong cách khác thường.
They do not tear down community leaders without valid reasons.
Họ không chỉ trích các nhà lãnh đạo cộng đồng nếu không có lý do chính đáng.
Why do people tear down others on social media so often?
Tại sao mọi người thường chỉ trích nhau trên mạng xã hội?
Cụm động từ "tear down" có nghĩa là phá hủy hoặc làm hỏng một cái gì đó, thường là một công trình xây dựng hoặc một cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "tear down" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh xây dựng lẫn biểu tượng, ví dụ như phê phán một ý tưởng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể nhấn mạnh hơn về mặt tình cảm hay công việc xã hội, phản ánh sự khác biệt trong văn hóa sử dụng ngôn ngữ.
Cụm từ "tear down" xuất phát từ động từ "tear", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "teran", có nghĩa là xé rách hoặc phá hủy. "Down" trong ngữ cảnh này biểu thị sự di chuyển xuống hoặc sự suy giảm. Lịch sử sử dụng cụm từ này đã phản ánh sự phá hủy hoặc tiêu hủy một cách triệt để, thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng hoặc mục tiêu xã hội, thể hiện sự tàn phá và loại bỏ những gì không còn hữu ích hoặc phù hợp.
Cụm từ "tear down" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến xây dựng, kiến trúc và phát triển đô thị. Trong bốn phần của IELTS, tần suất sử dụng cụm từ này có thể thấy rõ trong phần nói và viết, khi thảo luận về việc phá hủy công trình cũ để xây dựng cái mới. Trong ngữ cảnh khác, "tear down" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về việc tiêu diệt ý tưởng tiêu cực hoặc phá bỏ rào cản trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
