Bản dịch của từ Tear-jerking trong tiếng Việt
Tear-jerking

Tear-jerking (Adjective)
The charity event was a tear-jerking experience for everyone.
Sự kiện từ thiện là một trải nghiệm xúc động cho mọi người.
The documentary about poverty was incredibly tear-jerking.
Bộ phim tài liệu về nghèo đó là cực kỳ xúc động.
The heartwarming story of the orphan touched many with its tear-jerking scenes.
Câu chuyện ấm lòng về đứa trẻ mồ côi đã chạm đến nhiều người với những cảnh xúc động.
Tear-jerking (Verb)
The documentary about poverty was tear-jerking.
Bộ phim tài liệu về nghèo đóng nước mắt.
The novel's ending was tear-jerking, leaving readers emotional.
Phần kết thúc của tiểu thuyết gây ra cảm xúc cho độc giả.
The charity video was tear-jerking, moving many viewers to tears.
Video từ thiện gây xúc động, khiến nhiều người xem rơi nước mắt.
Tear-jerking là một tính từ miêu tả những nội dung, tình huống hoặc tác phẩm nghệ thuật gây cảm động mạnh mẽ đến mức khiến người xem cảm thấy xúc động, thường dẫn đến khóc. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, việc sử dụng trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng phổ biến hơn trong ngữ cảnh liên quan đến phim ảnh và văn chương. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút do sự khác biệt về ngữ điệu và âm nhấn trong hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "tear-jerking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "tear" (nước mắt) và "jerk" (kéo, giật). Xuất phát từ thế kỷ 19, "tear" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ziza", mang nghĩa nước mắt, còn "jerk" ở đây ám chỉ hành động đột ngột, cảm xúc mãnh liệt. Kết hợp lại, "tear-jerking" chỉ những tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hay văn chương gây xúc động mạnh tới mức khiến người xem hay người đọc phải rơi nước mắt, phản ánh sự kết nối giữa cảm xúc nhân văn và nghệ thuật.
Từ "tear-jerking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề về phim ảnh, văn học và cảm xúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật gây xúc động mạnh, thường xuất hiện trong thảo luận về phim buồn hoặc các tác phẩm khai thác nỗi đau, mất mát. Trong ngữ cảnh thường ngày, "tear-jerking" thường được dùng để đánh giá sự sâu sắc của một câu chuyện hoặc biểu đạt cảm xúc trong các bài viết và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp