Bản dịch của từ Tear-jerking trong tiếng Việt

Tear-jerking

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear-jerking (Adjective)

tɝˈdʒɚkɨŋ
tɝˈdʒɚkɨŋ
01

Gây ra cảm giác buồn bã hoặc thương hại mạnh mẽ.

Causing strong feelings of sadness or pity.

Ví dụ

The charity event was a tear-jerking experience for everyone.

Sự kiện từ thiện là một trải nghiệm xúc động cho mọi người.

The documentary about poverty was incredibly tear-jerking.

Bộ phim tài liệu về nghèo đó là cực kỳ xúc động.

The heartwarming story of the orphan touched many with its tear-jerking scenes.

Câu chuyện ấm lòng về đứa trẻ mồ côi đã chạm đến nhiều người với những cảnh xúc động.

Tear-jerking (Verb)

tɝˈdʒɚkɨŋ
tɝˈdʒɚkɨŋ
01

(của một bộ phim, cuốn sách, v.v.) khơi dậy cảm giác buồn bã hoặc thương hại mạnh mẽ.

Of a film book etc elicit strong feelings of sadness or pity.

Ví dụ

The documentary about poverty was tear-jerking.

Bộ phim tài liệu về nghèo đóng nước mắt.

The novel's ending was tear-jerking, leaving readers emotional.

Phần kết thúc của tiểu thuyết gây ra cảm xúc cho độc giả.

The charity video was tear-jerking, moving many viewers to tears.

Video từ thiện gây xúc động, khiến nhiều người xem rơi nước mắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tear-jerking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear-jerking

Không có idiom phù hợp