Bản dịch của từ Tear to pieces trong tiếng Việt

Tear to pieces

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tear to pieces (Verb)

tˈɛɹ tˈu pˈisəz
tˈɛɹ tˈu pˈisəz
01

Xé toạc hoặc kéo một cái gì đó thành từng mảnh một cách mạnh mẽ.

To rip or pull something into pieces forcefully.

Ví dụ

She tore the letter to pieces after reading it.

Cô ấy xé lá thư thành từng mảnh sau khi đọc.

He never tears important documents to pieces before submitting them.

Anh ấy không bao giờ xé tài liệu quan trọng thành từng mảnh trước khi nộp.

Did they tear the contract to pieces during the negotiation?

Họ có xé hợp đồng thành từng mảnh trong quá trình đàm phán không?

Tear to pieces (Idiom)

ˈtɪr.toʊˈpi.sɪz
ˈtɪr.toʊˈpi.sɪz
01

Để hoàn toàn phá hủy hoặc làm hỏng một cái gì đó.

To completely destroy or damage something.

Ví dụ

The negative comments tore her presentation to pieces.

Những bình luận tiêu cực đã xé toạc bài thuyết trình của cô ấy.

He didn't want to tear the community to pieces with his words.

Anh ấy không muốn phá hủy cộng đồng bằng lời nói của mình.

Did the controversial topic tear the group to pieces during the debate?

Chủ đề gây tranh cãi có làm tan rã nhóm trong cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tear to pieces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tear to pieces

Không có idiom phù hợp