Bản dịch của từ Tear to pieces trong tiếng Việt
Tear to pieces

Tear to pieces (Verb)
Xé toạc hoặc kéo một cái gì đó thành từng mảnh một cách mạnh mẽ.
To rip or pull something into pieces forcefully.
She tore the letter to pieces after reading it.
Cô ấy xé lá thư thành từng mảnh sau khi đọc.
He never tears important documents to pieces before submitting them.
Anh ấy không bao giờ xé tài liệu quan trọng thành từng mảnh trước khi nộp.
Did they tear the contract to pieces during the negotiation?
Họ có xé hợp đồng thành từng mảnh trong quá trình đàm phán không?
Tear to pieces (Idiom)
Để hoàn toàn phá hủy hoặc làm hỏng một cái gì đó.
To completely destroy or damage something.
The negative comments tore her presentation to pieces.
Những bình luận tiêu cực đã xé toạc bài thuyết trình của cô ấy.
He didn't want to tear the community to pieces with his words.
Anh ấy không muốn phá hủy cộng đồng bằng lời nói của mình.
Did the controversial topic tear the group to pieces during the debate?
Chủ đề gây tranh cãi có làm tan rã nhóm trong cuộc tranh luận không?
Cụm từ "tear to pieces" có nghĩa là xé, làm rách thành nhiều mảnh hoặc tiêu hủy một cách tàn nhẫn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự phá hủy vật lý hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi cụm từ này có thể chỉ việc chỉ trích gay gắt một quan điểm hay ý tưởng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường nhấn mạnh đến sự tàn phá vật lý hơn.
Cụm từ "tear to pieces" có nguồn gốc từ động từ "tear" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ nguyên Old English "teran", mang nghĩa là xé hoặc làm rách. Từ này tương đồng với "terere" trong tiếng Latin, có nghĩa là xé, nghiền nát. Nghĩa đen chỉ hành động làm cho vật bị hỏng hoặc vỡ vụn đã chuyển hóa thành nghĩa bóng, thể hiện sự tàn phá hoặc phê phán dữ dội, phản ánh tính chất mạnh mẽ và quyết liệt của hành động này trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "tear to pieces" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh văn học hoặc trong diễn đạt miêu tả cảm xúc mãnh liệt. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tàn phá mạnh mẽ một cách vật lý hay tinh thần, trong các tình huống như tranh luận kịch liệt hoặc khi chỉ trích một ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp