Bản dịch của từ Tearjerker trong tiếng Việt
Tearjerker

Tearjerker (Noun)
The movie 'The Pursuit of Happyness' is a famous tearjerker.
Bộ phim 'The Pursuit of Happyness' là một bộ phim cảm động nổi tiếng.
Many people do not enjoy tearjerkers like 'A Walk to Remember.'
Nhiều người không thích những bộ phim cảm động như 'A Walk to Remember.'
Is 'Schindler's List' considered a tearjerker by most viewers?
Bộ phim 'Schindler's List' có được coi là một bộ phim cảm động không?
Họ từ
Tearjerker là danh từ chỉ những tác phẩm nghệ thuật, thường là phim hay sách, có khả năng gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự thương cảm hoặc xúc động đến mức khiến người xem hoặc người đọc rơi nước mắt. Trong tiếng Anh Anh, người ta cũng sử dụng thuật ngữ tương tự, nhưng có thể thay thế bằng các cụm từ như "emotional story". Sự khác biệt trong ngữ nghĩa thường không rõ rệt; tuy nhiên, một số tác phẩm có thể được coi là "tearjerker" ở Mỹ nhưng không nhất thiết phải đạt tiêu chuẩn tương tự ở Anh.
Từ "tearjerker" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh trong thế kỷ 20, kết hợp từ "tear" (nước mắt) và "jerker" (kẻ làm cho rơi nước mắt). Nguyên gốc từ "tear" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "teran", có liên quan đến tiếng Latinh "lacrima", cũng nghĩa là nước mắt. "Tearjerker" thường chỉ các tác phẩm văn học, phim ảnh hay bài hát gây cảm xúc mạnh mẽ, khiến người nghe hoặc người xem dễ dàng rơi lệ, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa nội dung xúc động và phản ứng cảm xúc.
Từ "tearjerker" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và giải trí để mô tả những tác phẩm gây xúc động mạnh, thường là phim, sách hoặc bài hát. Trong các kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, mặc dù có thể xuất hiện trong các bài đọc về văn hóa hoặc phê bình nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường dùng trong các cuộc thảo luận về phản ứng cảm xúc của người xem hoặc độc giả đối với tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp