Bản dịch của từ Tearjerker trong tiếng Việt

Tearjerker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tearjerker (Noun)

tiɹdʒɝkɝ
tiɹdʒɝkɝ
01

Một câu chuyện, bộ phim hoặc bản nhạc sâu sắc hoặc cảm động.

A poignant or emotionally moving story film or piece of music.

Ví dụ

The movie 'The Pursuit of Happyness' is a famous tearjerker.

Bộ phim 'The Pursuit of Happyness' là một bộ phim cảm động nổi tiếng.

Many people do not enjoy tearjerkers like 'A Walk to Remember.'

Nhiều người không thích những bộ phim cảm động như 'A Walk to Remember.'

Is 'Schindler's List' considered a tearjerker by most viewers?

Bộ phim 'Schindler's List' có được coi là một bộ phim cảm động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tearjerker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tearjerker

Không có idiom phù hợp