Bản dịch của từ Techne trong tiếng Việt
Techne
Noun [U/C]
Techne (Noun)
tˈɛkni
tˈɛkni
Ví dụ
She mastered the techne of social media marketing effortlessly.
Cô ấy đã thành thạo techne của tiếp thị truyền thông xã hội một cách dễ dàng.
Learning the techne of effective communication is crucial in social settings.
Học techne của giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong môi trường xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Techne
Không có idiom phù hợp