Bản dịch của từ Techne trong tiếng Việt
Techne

Techne (Noun)
She mastered the techne of social media marketing effortlessly.
Cô ấy đã thành thạo techne của tiếp thị truyền thông xã hội một cách dễ dàng.
Learning the techne of effective communication is crucial in social settings.
Học techne của giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong môi trường xã hội.
Understanding the techne of conflict resolution is valuable in social interactions.
Hiểu techne của giải quyết xung đột là quý giá trong giao tiếp xã hội.
"Techne" là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật". Trong triết học, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự biết cách làm điều gì đó, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật và khoa học. "Techne" được phân biệt với "episteme" (kiến thức lý thuyết). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "techne" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại và thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn hóa.
Từ "techne" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "nghệ thuật" hoặc "kĩ năng". Nó xuất phát từ khái niệm về việc áp dụng kiến thức và kỹ năng để tạo ra sản phẩm hoặc thực hiện một công việc. Trong triết học cổ đại, "techne" thường được xem như một phương tiện để đạt được cái đẹp và hiệu quả. Ngày nay, từ này đã được chuyển hóa thành "technology" trong tiếng Anh, phản ánh sự phát triển của nhân loại trong việc ứng dụng khoa học và kỹ thuật vào đời sống.
Từ “techne” ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi thông dụng về ngữ pháp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về triết học, nghệ thuật hoặc kỹ thuật, liên quan đến kỹ năng và kiến thức chuyên môn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, “techne” thường được nhắc đến khi nói về quy trình tạo ra hay kỹ thuật trong nghệ thuật và khoa học.