Bản dịch của từ Techne trong tiếng Việt

Techne

Noun [U/C]

Techne (Noun)

tˈɛkni
tˈɛkni
01

Một nghệ thuật, kỹ năng hoặc nghề thủ công; một kỹ thuật, nguyên tắc hoặc phương pháp để đạt được hoặc tạo ra điều gì đó.

An art, skill, or craft; a technique, principle, or method by which something is achieved or created.

Ví dụ

She mastered the techne of social media marketing effortlessly.

Cô ấy đã thành thạo techne của tiếp thị truyền thông xã hội một cách dễ dàng.

Learning the techne of effective communication is crucial in social settings.

Học techne của giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong môi trường xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Techne

Không có idiom phù hợp