Bản dịch của từ Technical knowledge trong tiếng Việt

Technical knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical knowledge(Noun)

tˈɛknɪkl nˈɑlɪdʒ
tˈɛknɪkl nˈɑlɪdʒ
01

Kiến thức liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn.

Knowledge concerning a particular subject or field often used in a professional context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh