Bản dịch của từ Technical knowledge trong tiếng Việt

Technical knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technical knowledge (Noun)

01

Kiến thức liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn.

Knowledge concerning a particular subject or field often used in a professional context.

Ví dụ

Technical knowledge is essential for success in the IELTS writing test.

Kiến thức chuyên môn là cần thiết cho việc thành công trong bài kiểm tra viết IELTS.

Lack of technical knowledge can hinder your performance in the speaking section.

Thiếu kiến thức chuyên môn có thể làm trở ngại cho hiệu suất của bạn trong phần nói.

Do you think having technical knowledge is important for social interactions?

Bạn có nghĩ rằng việc có kiến thức chuyên môn quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/technical knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without a person stands little chance of being hired, let alone getting a promotion [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Technical knowledge

Không có idiom phù hợp