Bản dịch của từ Technical knowledge trong tiếng Việt
Technical knowledge

Technical knowledge (Noun)
Kiến thức liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn.
Knowledge concerning a particular subject or field often used in a professional context.
Technical knowledge is essential for success in the IELTS writing test.
Kiến thức chuyên môn là cần thiết cho việc thành công trong bài kiểm tra viết IELTS.
Lack of technical knowledge can hinder your performance in the speaking section.
Thiếu kiến thức chuyên môn có thể làm trở ngại cho hiệu suất của bạn trong phần nói.
Do you think having technical knowledge is important for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc có kiến thức chuyên môn quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Kiến thức kỹ thuật là khái niệm chỉ những hiểu biết và kỹ năng chuyên môn cần thiết trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến công nghệ, kỹ thuật hoặc các ngành nghề chuyên môn. Các phiên bản khác nhau của thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi; trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh công nghiệp hơn là trong môi trường học thuật.
Từ "technical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "technicus", có nghĩa là "thao tác" hoặc "kỹ thuật", xuất phát từ "techne", nghĩa là "nghệ thuật" hay "kỹ năng". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua thời gian để chỉ các kiến thức và khả năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến công nghệ và khoa học. Ngày nay, "technical knowledge" thể hiện sự am hiểu sâu sắc về quy trình, công cụ và phương pháp trong một ngành nghề, phản ánh sự phát triển của công nghiệp và nhu cầu chuyên môn hóa.
Khái niệm "technical knowledge" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc kiến thức chuyên môn trong các lĩnh vực cụ thể. Nó cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và đào tạo nghề, nơi yêu cầu nắm vững các kỹ thuật và quy trình. Do đó, từ này phản ánh sự cần thiết về khả năng chuyên môn trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
