Bản dịch của từ Technicalities trong tiếng Việt
Technicalities

Technicalities (Noun)
Chi tiết, đặc biệt là những chi tiết khó hiểu hoặc khó giải thích.
Details especially ones that are difficult to understand or explain.
Understanding the technicalities of the topic is crucial for IELTS preparation.
Hiểu biết về các chi tiết kỹ thuật của chủ đề là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Don't get lost in the technicalities; focus on clear communication in writing.
Đừng bị lạc trong những chi tiết kỹ thuật; tập trung vào giao tiếp rõ ràng trong viết.
Are you familiar with the technicalities of academic vocabulary for IELTS?
Bạn có quen thuộc với các chi tiết kỹ thuật của từ vựng học thuật cho IELTS không?
Dạng danh từ của Technicalities (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Technicality | Technicalities |
Technicalities (Noun Countable)
Một chi tiết nhỏ, đặc biệt là một chi tiết gây ra vấn đề hoặc khó khăn.
A small detail especially one that causes problems or difficulties.
Understanding the technicalities of the topic is crucial for IELTS preparation.
Hiểu biết về các chi tiết kỹ thuật của chủ đề là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Ignoring the technicalities may lead to lower scores in the writing section.
Bỏ qua các chi tiết kỹ thuật có thể dẫn đến điểm thấp trong phần viết.
Do you think understanding the technicalities can improve your speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về các chi tiết kỹ thuật có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn không?
Họ từ
Thuật ngữ "technicalities" thường ám chỉ những chi tiết hay quy định cụ thể, thường mang tính chất chuyên môn, cần thiết trong một lĩnh vực nào đó, như pháp lý hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh, "technicalities" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "technicalities" xuất phát từ gốc Latinh "technica", có nghĩa là "thuộc về kỹ thuật" (từ "technicus"). Các từ này liên quan đến việc chuyên môn hóa và các quy chuẩn trong một lĩnh vực cụ thể. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 phản ánh sự gia tăng của ngành công nghệ và pháp luật, nơi các chi tiết nhỏ nhưng quan trọng có thể quyết định kết quả. Hiện nay, "technicalities" chỉ những khía cạnh chi tiết, thường mang tính chất kỹ thuật trong quy trình pháp lý hoặc chuyên môn.
Từ "technicalities" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi thí sinh thường phải tiếp cận các văn bản chuyên môn và thảo luận kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và khoa học, nhằm chỉ ra các chi tiết, quy định hoặc thủ tục cụ thể có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



