Bản dịch của từ Technicalities trong tiếng Việt
Technicalities
Technicalities (Noun)
Chi tiết, đặc biệt là những chi tiết khó hiểu hoặc khó giải thích.
Details especially ones that are difficult to understand or explain.
Understanding the technicalities of the topic is crucial for IELTS preparation.
Hiểu biết về các chi tiết kỹ thuật của chủ đề là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Don't get lost in the technicalities; focus on clear communication in writing.
Đừng bị lạc trong những chi tiết kỹ thuật; tập trung vào giao tiếp rõ ràng trong viết.
Are you familiar with the technicalities of academic vocabulary for IELTS?
Bạn có quen thuộc với các chi tiết kỹ thuật của từ vựng học thuật cho IELTS không?
Dạng danh từ của Technicalities (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Technicality | Technicalities |
Technicalities (Noun Countable)
Một chi tiết nhỏ, đặc biệt là một chi tiết gây ra vấn đề hoặc khó khăn.
A small detail especially one that causes problems or difficulties.
Understanding the technicalities of the topic is crucial for IELTS preparation.
Hiểu biết về các chi tiết kỹ thuật của chủ đề là rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Ignoring the technicalities may lead to lower scores in the writing section.
Bỏ qua các chi tiết kỹ thuật có thể dẫn đến điểm thấp trong phần viết.
Do you think understanding the technicalities can improve your speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về các chi tiết kỹ thuật có thể cải thiện kỹ năng nói của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp