Bản dịch của từ Technicality trong tiếng Việt
Technicality

Technicality(Noun)
Dạng danh từ của Technicality (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Technicality | Technicalities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "technicality" là danh từ tiếng Anh chỉ các chi tiết, quy định hoặc thuật ngữ chuyên môn thường có liên quan đến những lĩnh vực như luật pháp, kỹ thuật hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "technicality" thường được sử dụng để chỉ các quy tắc nhỏ có thể ảnh hưởng đến kết quả của một vụ án hoặc một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý. Cả hai ngữ âm và ngữ viết đều giống nhau.
Từ "technicality" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "technicalis", có nghĩa là "thuộc về kỹ thuật". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "technicalité" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các chi tiết hoặc quy định cụ thể trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong luật pháp, đánh dấu sự chuyển từ khái niệm rộng về kỹ thuật sang những vấn đề mang tính chuyên môn và chi tiết.
Từ "technicality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu các khái niệm hoặc quy trình phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật, chỉ việc áp dụng các quy tắc hoặc chi tiết cụ thể mà có thể ảnh hưởng đến kết quả của một sự việc hoặc quyết định.
Họ từ
Từ "technicality" là danh từ tiếng Anh chỉ các chi tiết, quy định hoặc thuật ngữ chuyên môn thường có liên quan đến những lĩnh vực như luật pháp, kỹ thuật hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "technicality" thường được sử dụng để chỉ các quy tắc nhỏ có thể ảnh hưởng đến kết quả của một vụ án hoặc một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý. Cả hai ngữ âm và ngữ viết đều giống nhau.
Từ "technicality" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "technicalis", có nghĩa là "thuộc về kỹ thuật". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "technicalité" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các chi tiết hoặc quy định cụ thể trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong luật pháp, đánh dấu sự chuyển từ khái niệm rộng về kỹ thuật sang những vấn đề mang tính chuyên môn và chi tiết.
Từ "technicality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu các khái niệm hoặc quy trình phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật, chỉ việc áp dụng các quy tắc hoặc chi tiết cụ thể mà có thể ảnh hưởng đến kết quả của một sự việc hoặc quyết định.
