Bản dịch của từ Technicality trong tiếng Việt
Technicality

Technicality (Noun)
The technicality in the law confused many social workers in 2023.
Điều khoản pháp luật đã gây nhầm lẫn cho nhiều nhân viên xã hội năm 2023.
The team did not focus on the technicality during the social debate.
Nhóm không tập trung vào điều khoản trong cuộc tranh luận xã hội.
Is the technicality in the rules affecting social policies today?
Liệu điều khoản trong quy định có ảnh hưởng đến chính sách xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Technicality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Technicality | Technicalities |
Kết hợp từ của Technicality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal technicality Vấn đề pháp lý | The lawyer exploited a legal technicality to win the case. Luật sư tận dụng một kỹ thuật pháp lý để thắng vụ án. |
Procedural technicality Quy trình kỹ thuật | Did the speaker address the procedural technicality in his speech? Người phát biểu đã đề cập đến vấn đề kỹ thuật thủ tục trong bài phát biểu của mình chưa? |
Minor technicality Chi tiết nhỏ | A minor technicality delayed the social event. Một vấn đề kỹ thuật nhỏ đã làm trì hoãn sự kiện xã hội. |
Mere technicality Chỉ là vấn đề kỹ thuật | Is it just a mere technicality that affects social interactions? Đó chỉ là một vấn đề kỹ thuật nhỏ ảnh hưởng đến tương tác xã hội? |
Họ từ
Từ "technicality" là danh từ tiếng Anh chỉ các chi tiết, quy định hoặc thuật ngữ chuyên môn thường có liên quan đến những lĩnh vực như luật pháp, kỹ thuật hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Mỹ, "technicality" thường được sử dụng để chỉ các quy tắc nhỏ có thể ảnh hưởng đến kết quả của một vụ án hoặc một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý. Cả hai ngữ âm và ngữ viết đều giống nhau.
Từ "technicality" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "technicalis", có nghĩa là "thuộc về kỹ thuật". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "technicalité" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các chi tiết hoặc quy định cụ thể trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt trong luật pháp, đánh dấu sự chuyển từ khái niệm rộng về kỹ thuật sang những vấn đề mang tính chuyên môn và chi tiết.
Từ "technicality" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh hiểu các khái niệm hoặc quy trình phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và kỹ thuật, chỉ việc áp dụng các quy tắc hoặc chi tiết cụ thể mà có thể ảnh hưởng đến kết quả của một sự việc hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



