Bản dịch của từ Techno trong tiếng Việt

Techno

Noun [U/C]

Techno (Noun)

tˈɛknoʊ
tˈɛknoʊ
01

Một phong cách nhạc dance điện tử nhanh và mạnh, thường có ít hoặc không có giọng hát.

A style of fast, heavy electronic dance music, typically with few or no vocals.

Ví dụ

Techno music is popular at social gatherings among young people.

Âm nhạc techno phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội giữa giới trẻ.

The DJ played techno all night long at the social event.

DJ đã phát nhạc techno suốt đêm tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Techno

Không có idiom phù hợp