Bản dịch của từ Techno trong tiếng Việt
Techno

Techno (Noun)
Techno music is popular at social gatherings among young people.
Âm nhạc techno phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội giữa giới trẻ.
The DJ played techno all night long at the social event.
DJ đã phát nhạc techno suốt đêm tại sự kiện xã hội.
The club is known for hosting techno parties every weekend.
Câu lạc bộ nổi tiếng vì tổ chức các buổi tiệc techno mỗi cuối tuần.
Dạng danh từ của Techno (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Techno | - |
Họ từ
"Techno" là một thể loại nhạc điện tử phổ biến, thường được phát triển tại Detroit, Hoa Kỳ vào cuối thập niên 1980. Âm nhạc techno thường có nhịp điệu mạnh mẽ, cấu trúc âm thanh tối giản và tạo ra bằng các thiết bị điện tử. Trong phiên bản tiếng Anh Anh, "techno" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và bối cảnh văn hóa liên quan. Thể loại này thường được liên kết với các sự kiện như câu lạc bộ đêm và lễ hội âm nhạc.
Từ "techno" có nguồn gốc từ tiếng Latin "technologia", có nghĩa là "nghệ thuật và kĩ thuật". Gốc từ này trải qua nhiều biến đổi, từ tiếng Hy Lạp "techne" chỉ về kĩ năng và nghệ thuật. Trong những năm 1980, "techno" được sử dụng để chỉ một thể loại âm nhạc điện tử, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự giao thoa giữa nghệ thuật biểu diễn. Ngày nay, từ này không chỉ liên quan đến âm nhạc mà còn đề cập đến các khía cạnh của công nghệ hiện đại trong đời sống.
Từ "techno" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề âm nhạc và văn hóa thường được thảo luận. "Techno" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể loại âm nhạc điện tử, các sự kiện, lễ hội âm nhạc, và trong nghiên cứu về văn hóa trẻ. Nó phản ánh sự phát triển và ảnh hưởng của âm nhạc điện tử trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
