Bản dịch của từ Techno trong tiếng Việt
Techno
Noun [U/C]
Techno (Noun)
tˈɛknoʊ
tˈɛknoʊ
Ví dụ
Techno music is popular at social gatherings among young people.
Âm nhạc techno phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội giữa giới trẻ.
The DJ played techno all night long at the social event.
DJ đã phát nhạc techno suốt đêm tại sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Techno
Không có idiom phù hợp