Bản dịch của từ Teenage years trong tiếng Việt
Teenage years

Teenage years (Phrase)
Many teenagers face challenges during their teenage years in high school.
Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn trong những năm tuổi teen ở trường trung học.
Teenage years are not always easy for everyone involved in social activities.
Những năm tuổi teen không phải lúc nào cũng dễ dàng cho mọi người tham gia hoạt động xã hội.
Do you remember your teenage years and the friendships you made?
Bạn có nhớ những năm tuổi teen của mình và những tình bạn bạn đã tạo ra không?
Thế kỷ tuổi teen, hay "teenage years" trong tiếng Anh, thường chỉ khoảng thời gian từ 13 đến 19 tuổi, đánh dấu giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thiếu niên sang tuổi trưởng thành. Thời kỳ này đặc trưng bởi sự phát triển về tâm lý, cảm xúc và xã hội. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách nói hoặc phỏng đoán về những giai đoạn này có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các nền văn hóa.
Từ "teenage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với gốc từ "decennium", có nghĩa là thập kỷ. Sự kết hợp của tiền tố "teen" thể hiện các độ tuổi từ 13 đến 19, tức là giai đoạn vị thành niên. Thời kỳ này được xem là quan trọng trong quá trình phát triển tâm lý và xã hội của con người. Với sự phát triển văn hóa, "teenage years" không chỉ phản ánh sự chuyển tiếp từ trẻ em thành người lớn mà còn biểu thị những biến đổi đáng kể về nhận thức và bản sắc cá nhân.
Cụm từ "teenage years" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến chủ đề giáo dục và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để thảo luận về giai đoạn chuyển tiếp giữa trẻ em và người trưởng thành, ảnh hưởng của nó đến sự hình thành nhân cách và các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến trong văn hóa đại chúng và các nghiên cứu tâm lý xã hội liên quan đến thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

