Bản dịch của từ Tel. trong tiếng Việt

Tel.

Noun [C] Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tel. (Noun Countable)

01

Một gò hoặc đống.

A mound or heap.

Ví dụ

The tel of gifts at the party delighted everyone.

Các món quà tại bữa tiệc làm mọi người vui lòng.

There was no tel of complaints during the meeting.

Không có một đống phàn nàn nào trong cuộc họp.

Did you see the tel of messages on the community board?

Bạn có thấy đống tin nhắn trên bảng cộng đồng không?

Tel. (Verb)

01

Chất đống hoặc chồng chất lên.

To heap or pile up.

Ví dụ

She tends to tel her worries to her close friends.

Cô ấy thường xếp chồng lên những lo lắng của mình cho bạn bè thân thiết.

He doesn't tel his personal issues to just anyone.

Anh ấy không xếp chồng lên vấn đề cá nhân của mình cho bất kỳ ai.

Do you tel your feelings to your family members?

Bạn có xếp chồng lên cảm xúc của mình cho các thành viên trong gia đình không?

Tel. (Idiom)

01

Chuông, điện thoại, số điện thoại.

Ring phone telephone number.

Ví dụ

I need to tel my friend the new phone number.

Tôi cần báo cho bạn tôi số điện thoại mới.

Don't forget to tel your family about the change.

Đừng quên thông báo cho gia đình về sự thay đổi.

Can you tel me the telephone number for the event?

Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại cho sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tel. cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tel.

Không có idiom phù hợp