Bản dịch của từ Telex trong tiếng Việt

Telex

Noun [U/C]Verb

Telex (Noun)

tˈɛlɛks
tˈɛlˌɛks
01

Một hệ thống điện báo quốc tế với các tin nhắn in được truyền và nhận bởi các máy điện báo sử dụng mạng viễn thông công cộng.

An international system of telegraphy with printed messages transmitted and received by teleprinters using the public telecommunications network.

Ví dụ

Telex was widely used before the advent of the internet.

Telex được sử dụng rộng rãi trước sự xuất hiện của internet.

Businesses relied on telex for quick communication with overseas partners.

Các doanh nghiệp phụ thuộc vào telex để giao tiếp nhanh chóng với đối tác nước ngoài.

Telex (Verb)

tˈɛlɛks
tˈɛlˌɛks
01

Giao tiếp với (ai đó) bằng telex.

Communicate with (someone) by telex.

Ví dụ

They telexed urgent messages to their overseas partners.

Họ gửi tin nhắn khẩn cấp cho đối tác nước ngoài bằng telex.

Telexing is a fast way to transmit information internationally.

Gửi telex là cách nhanh chóng để truyền thông tin quốc tế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telex

Không có idiom phù hợp