Bản dịch của từ Telex trong tiếng Việt
Telex

Telex (Noun)
Một hệ thống điện báo quốc tế với các tin nhắn in được truyền và nhận bởi các máy điện báo sử dụng mạng viễn thông công cộng.
An international system of telegraphy with printed messages transmitted and received by teleprinters using the public telecommunications network.
Telex was widely used before the advent of the internet.
Telex được sử dụng rộng rãi trước sự xuất hiện của internet.
Businesses relied on telex for quick communication with overseas partners.
Các doanh nghiệp phụ thuộc vào telex để giao tiếp nhanh chóng với đối tác nước ngoài.
Telex messages were sent and received through teleprinters in offices.
Các tin nhắn telex được gửi và nhận thông qua máy in tại văn phòng.
Telex (Verb)
Giao tiếp với (ai đó) bằng telex.
Communicate with (someone) by telex.
They telexed urgent messages to their overseas partners.
Họ gửi tin nhắn khẩn cấp cho đối tác nước ngoài bằng telex.
Telexing is a fast way to transmit information internationally.
Gửi telex là cách nhanh chóng để truyền thông tin quốc tế.
Companies telex important documents for quick communication.
Các công ty gửi tài liệu quan trọng bằng telex để giao tiếp nhanh chóng.
Họ từ
"Telex" là một phương thức truyền thông sử dụng điện tín, cho phép gửi tin nhắn văn bản giữa các máy điện tín với nhau. Phát triển vào giữa thế kỷ 20, telex đã từng là công cụ quan trọng trong kinh doanh và giao tiếp quốc tế. Trong tiếng Anh, "telex" không phân biệt Anh - Mỹ, tuy nhiên, một số tài liệu có thể sử dụng từ "telegram" để chỉ các hình thức truyền tin tương tự, nhưng không hoàn toàn giống nhau về công nghệ và ứng dụng.
Từ "telex" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "teleprinter exchange", xuất phát từ tiếng Latin "tele-" có nghĩa là "xa" và "lex" từ "lectus", có nghĩa là "đọc". Công nghệ telex được phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một phương tiện liên lạc từ xa, cho phép gửi và nhận thông điệp qua các máy in điện tử. Ngày nay, "telex" đề cập đến hệ thống truyền tin mà ở đó thông điệp được mã hóa và gửi qua mạng lưới điện tử, phản ánh rõ ràng sự phát triển trong lĩnh vực viễn thông.
Từ "telex" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến công nghệ truyền thông cổ điển. Trong ngữ cảnh khác, "telex" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử giao tiếp, báo chí hoặc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, nơi nó được sử dụng để chỉ dịch vụ truyền tin qua điện thoại hoặc mạng lưới điện tử trước thời đại Internet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp