Bản dịch của từ Telegraphy trong tiếng Việt

Telegraphy

Noun [U/C]

Telegraphy (Noun)

təlˈɛgɹəfi
təlˈɛgɹəfi
01

Khoa học hoặc thực tiễn sử dụng hoặc xây dựng các hệ thống truyền thông để truyền tải hoặc tái tạo thông tin.

The science or practice of using or constructing communication systems for the transmission or reproduction of information

Ví dụ

Telegraphy was once a popular form of long-distance communication.

Điện báo từng là một hình thức giao tiếp xa phổ biến.

Some people consider telegraphy outdated in today's digital age.

Một số người cho rằng điện báo đã lỗi thời trong thời đại số hóa ngày nay.

Is telegraphy still used in any modern social networks or platforms?

Liệu điện báo còn được sử dụng trong bất kỳ mạng xã hội hoặc nền tảng xã hội nào hiện đại nào không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telegraphy

Không có idiom phù hợp