Bản dịch của từ Telegraphy trong tiếng Việt
Telegraphy

Telegraphy (Noun)
Khoa học hoặc thực tiễn sử dụng hoặc xây dựng các hệ thống truyền thông để truyền tải hoặc tái tạo thông tin.
The science or practice of using or constructing communication systems for the transmission or reproduction of information.
Telegraphy was once a popular form of long-distance communication.
Điện báo từng là một hình thức giao tiếp xa phổ biến.
Some people consider telegraphy outdated in today's digital age.
Một số người cho rằng điện báo đã lỗi thời trong thời đại số hóa ngày nay.
Is telegraphy still used in any modern social networks or platforms?
Liệu điện báo còn được sử dụng trong bất kỳ mạng xã hội hoặc nền tảng xã hội nào hiện đại nào không?
Dạng danh từ của Telegraphy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Telegraphy | Telegraphies |
Họ từ
Điện tín (telegraphy) là một phương pháp truyền đạt thông tin từ xa bằng cách sử dụng các tín hiệu điện hoặc tín hiệu cơ học. Kỹ thuật này giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống thông tin truyền thông hiện đại, đặc biệt là trong thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, từ "telegraphy" được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền.
Từ "telegraphy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele" (τῆλε) có nghĩa là "xa" và "grapho" (γραφειν) có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 để chỉ việc truyền đạt thông tin từ xa bằng ký hiệu hay tín hiệu điện. Sự phát triển của điện tín đã cách mạng hóa truyền thông, góp phần rút ngắn khoảng cách giữa các địa điểm và là nền tảng cho các hình thức truyền thông sau này.
Thuật ngữ "telegraphy" có tần suất sử dụng khan hiếm trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về công nghệ hoặc lịch sử truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông và lịch sử, mô tả hệ thống truyền thông bằng điện tín trước sự phát triển của điện thoại và Internet. Nói chung, từ này có thể được liên kết với các chủ đề nghiên cứu về sự tiến bộ công nghệ và ảnh hưởng của nó đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp