Bản dịch của từ Teller trong tiếng Việt
Teller

Teller (Noun)
The teller at the bank greeted customers with a smile.
Người kể chuyện ở ngân hàng chào khách hàng với nụ cười.
The teller shared an interesting story during the community event.
Người kể chuyện chia sẻ một câu chuyện thú vị trong sự kiện cộng đồng.
The young teller captivated the audience with her storytelling skills.
Người kể chuyện trẻ thu hút khán giả bằng kỹ năng kể chuyện của mình.
Người được bổ nhiệm để kiểm phiếu, đặc biệt là trong quốc hội.
A person appointed to count votes especially in a parliament.
The teller announced the results of the vote in parliament.
Người báo cáo kết quả của cuộc bỏ phiếu trong nghị viện.
The teller carefully tallied the votes cast by the members.
Người bí thư cẩn thận đếm số phiếu được bỏ bởi các thành viên.
The teller ensured the accuracy of the voting process.
Người bí thư đảm bảo tính chính xác của quá trình bỏ phiếu.
The teller at the bank helped customers with their transactions.
Người bán hàng tại ngân hàng giúp khách hàng với giao dịch của họ.
The teller processed deposits and withdrawals for the clients efficiently.
Người bán hàng xử lý tiền gửi và rút tiền cho khách hàng một cách hiệu quả.
The bank teller greeted everyone with a friendly smile every morning.
Người bán hàng ngân hàng chào mừng mọi người bằng nụ cười thân thiện mỗi sáng.
Họ từ
Teller là danh từ chỉ người giao tiếp với khách hàng tại ngân hàng, nơi thực hiện các giao dịch tài chính như gửi và rút tiền. Trong tiếng Anh Mỹ, "teller" được sử dụng phổ biến hơn khi chỉ đến nhân viên ngân hàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể mở rộng hơn để chỉ các loại nhân viên giao dịch khác. Mặc dù ý nghĩa chung đồng nhất, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau trong hai khu vực này.
Từ "teller" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tala", có nghĩa là "đếm" hoặc "đo". Về sau, nó đã phát triển qua tiếng Anh trung cổ với nghĩa là người báo cáo hoặc người kể chuyện. Ngày nay, từ này thường ám chỉ người làm việc tại ngân hàng, chuyên xử lý giao dịch tài chính và quản lý tiền mặt, phản ánh sự chuyển biến từ vai trò kể chuyện sang chức năng cung cấp thông tin chính xác trong lĩnh vực tài chính.
Từ "teller" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và viết. Trong bối cảnh ngân hàng, "teller" thường được sử dụng để chỉ nhân viên giao dịch trực tiếp với khách hàng, trong khi trong thông tin tài chính, từ này có thể liên quan đến các giao dịch tiền tệ. Ngoài ra, "teller" cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh như máy đếm tiền hoặc các hệ thống tự động liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp