Bản dịch của từ Teller trong tiếng Việt

Teller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Teller (Noun)

tˈɛlɚ
tˈɛləɹ
01

Một người kể điều gì đó.

A person who tells something.

Ví dụ

The teller at the bank greeted customers with a smile.

Người kể chuyện ở ngân hàng chào khách hàng với nụ cười.

The teller shared an interesting story during the community event.

Người kể chuyện chia sẻ một câu chuyện thú vị trong sự kiện cộng đồng.

The young teller captivated the audience with her storytelling skills.

Người kể chuyện trẻ thu hút khán giả bằng kỹ năng kể chuyện của mình.

02

Người được bổ nhiệm để kiểm phiếu, đặc biệt là trong quốc hội.

A person appointed to count votes especially in a parliament.

Ví dụ

The teller announced the results of the vote in parliament.

Người báo cáo kết quả của cuộc bỏ phiếu trong nghị viện.

The teller carefully tallied the votes cast by the members.

Người bí thư cẩn thận đếm số phiếu được bỏ bởi các thành viên.

The teller ensured the accuracy of the voting process.

Người bí thư đảm bảo tính chính xác của quá trình bỏ phiếu.

03

Người được tuyển dụng để xử lý các giao dịch của khách hàng tại ngân hàng.

A person employed to deal with customers transactions in a bank.

Ví dụ

The teller at the bank helped customers with their transactions.

Người bán hàng tại ngân hàng giúp khách hàng với giao dịch của họ.

The teller processed deposits and withdrawals for the clients efficiently.

Người bán hàng xử lý tiền gửi và rút tiền cho khách hàng một cách hiệu quả.

The bank teller greeted everyone with a friendly smile every morning.

Người bán hàng ngân hàng chào mừng mọi người bằng nụ cười thân thiện mỗi sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/teller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Teller

Không có idiom phù hợp