Bản dịch của từ Temenos trong tiếng Việt
Temenos
Temenos (Noun)
The temenos was beautifully landscaped with colorful flowers and trees.
Temenos đã được trang trí đẹp với hoa và cây nhiều màu sắc.
There was no access to the temenos without permission from the priest.
Không có quyền truy cập vào temenos nếu không có sự cho phép từ linh mục.
Did you visit the temenos during the religious ceremony last week?
Bạn đã ghé thăm temenos trong lễ tôn giáo tuần trước chưa?
"Temenos" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường chỉ một không gian thiêng liêng được cắt ra khỏi các khu vực xung quanh, phục vụ cho các hoạt động tôn giáo hoặc tâm linh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "temenos" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, "temenos" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học, khi thảo luận về các không gian tâm linh và biểu tượng của nó trong văn hóa.
Từ "temenos" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "τέμενος", mang nghĩa là khu vực được tôn thờ hoặc thánh thiện. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ một không gian được cắt ra dành riêng cho các hoạt động thờ cúng và nghi lễ. Qua thời gian, "temenos" đã trở thành một thuật ngữ mô tả những khu vực linh thiêng, thể hiện sự tôn trọng và kết nối giữa con người và thần linh, vẫn giữ nguyên ý nghĩa và tính chất trong các sử dụng hiện tại.
Từ “temenos” không phổ biến trong IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, đặc biệt là liên quan đến vùng đất thiêng và không gian tâm linh. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận về kiến trúc và văn hóa cổ đại, mô tả khu vực được bảo vệ cho các hoạt động tôn giáo.