Bản dịch của từ Precinct trong tiếng Việt
Precinct

Precinct(Noun)
Khu vực bên trong các bức tường hoặc ranh giới của một tòa nhà hoặc địa điểm cụ thể.
The area within the walls or perceived boundaries of a particular building or place.
Dạng danh từ của Precinct (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Precinct | Precincts |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "precinct" có nghĩa là khu vực, thường liên quan đến việc phân chia địa lý trong bối cảnh hành chính hoặc bầu cử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hay được sử dụng để chỉ các khu vực bỏ phiếu hoặc khu vực cảnh sát. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "precinct" có thể ít phổ biến hơn và thường dùng để chỉ không gian xung quanh một tòa nhà hoặc một khu vực thương mại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến ở từng vùng.
Từ "precinct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecinctus", là dạng quá khứ phân từ của "praecingere", nghĩa là "bao quanh" hoặc "vây quanh". Từ này kết hợp từ "prae" (trước) và "cingere" (vây quanh). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khu vực được phân chia cho mục đích hành chính hoặc pháp lý. Hiện nay, "precinct" chỉ các khu vực cụ thể trong thành phố, thường liên quan đến các đơn vị bầu cử hoặc khu vực cảnh sát. Sự chuyển tải ý nghĩa này từ một không gian vật lý sang một không gian xã hội đã củng cố sự phân chia chức năng trong cộng đồng.
Từ "precinct" được sử dụng ít trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và pháp lý, chỉ khu vực giới hạn như khu bầu cử, khu vực cảnh sát hoặc khu vực hành chính địa phương. Nó thường liên quan đến các tình huống quản lý nhà nước, an ninh cộng đồng và quy hoạch đô thị, thể hiện sự phân chia rõ ràng về không gian địa lý hoặc hành chính.
Họ từ
Từ "precinct" có nghĩa là khu vực, thường liên quan đến việc phân chia địa lý trong bối cảnh hành chính hoặc bầu cử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hay được sử dụng để chỉ các khu vực bỏ phiếu hoặc khu vực cảnh sát. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "precinct" có thể ít phổ biến hơn và thường dùng để chỉ không gian xung quanh một tòa nhà hoặc một khu vực thương mại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến ở từng vùng.
Từ "precinct" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecinctus", là dạng quá khứ phân từ của "praecingere", nghĩa là "bao quanh" hoặc "vây quanh". Từ này kết hợp từ "prae" (trước) và "cingere" (vây quanh). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khu vực được phân chia cho mục đích hành chính hoặc pháp lý. Hiện nay, "precinct" chỉ các khu vực cụ thể trong thành phố, thường liên quan đến các đơn vị bầu cử hoặc khu vực cảnh sát. Sự chuyển tải ý nghĩa này từ một không gian vật lý sang một không gian xã hội đã củng cố sự phân chia chức năng trong cộng đồng.
Từ "precinct" được sử dụng ít trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và pháp lý, chỉ khu vực giới hạn như khu bầu cử, khu vực cảnh sát hoặc khu vực hành chính địa phương. Nó thường liên quan đến các tình huống quản lý nhà nước, an ninh cộng đồng và quy hoạch đô thị, thể hiện sự phân chia rõ ràng về không gian địa lý hoặc hành chính.
