Bản dịch của từ Precinct trong tiếng Việt

Precinct

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precinct(Noun)

pɹˈisˌɪŋk
pɹˈisɪŋkt
01

Khu vực bên trong các bức tường hoặc ranh giới của một tòa nhà hoặc địa điểm cụ thể.

The area within the walls or perceived boundaries of a particular building or place.

Ví dụ
02

Một quận của thành phố hoặc thị trấn được xác định cho mục đích trị an.

A district of a city or town as defined for policing purposes.

Ví dụ
03

Một khu vực trong thị trấn được chỉ định cho mục đích sử dụng cụ thể hoặc hạn chế, đặc biệt là khu vực cấm xe cộ qua lại.

An area in a town designated for specific or restricted use, especially one which is closed to traffic.

Ví dụ

Dạng danh từ của Precinct (Noun)

SingularPlural

Precinct

Precincts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ