Bản dịch của từ Precinct trong tiếng Việt
Precinct
Precinct (Noun)
Khu vực bên trong các bức tường hoặc ranh giới của một tòa nhà hoặc địa điểm cụ thể.
The area within the walls or perceived boundaries of a particular building or place.
The precinct of the library is a quiet study area.
Khu vực của thư viện là nơi học tập yên tĩnh.
The precinct of the police station is always busy.
Khu vực của trạm cảnh sát luôn đông đúc.
The precinct of the school includes classrooms and playgrounds.
Khu vực của trường học bao gồm các phòng học và sân chơi.
The police station is located in the precinct downtown.
Trạm cảnh sát nằm ở khu vực trung tâm thành phố.
Residents in the precinct organized a neighborhood watch program.
Cư dân trong khu phố tổ chức chương trình tuần tra hàng xóm.
The precinct boundaries were redrawn to improve law enforcement efficiency.
Biên giới khu vực được vẽ lại để cải thiện hiệu quả thi hành pháp luật.
The precinct hosted a community fair last weekend.
Khu vực đã tổ chức một hội chợ cộng đồng cuối tuần qua.
The precinct is known for its historical significance.
Khu vực nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử của nó.
The precinct is closed to vehicles for safety reasons.
Khu vực đã được đóng cửa đối với các phương tiện vận tải vì lý do an toàn.
Kết hợp từ của Precinct (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Castle precinct Khu vực lâu đài | The castle precinct was bustling with families enjoying the fair. Khu vực lâu đài rộn ràng với các gia đình thưởng thức hội chợ. |
Shrine precinct Khu lễ đền thờ | The shrine precinct was beautifully decorated for the festival. Khu di tích được trang trí đẹp cho lễ hội. |
Sacred precinct Khuôn viên linh thiêng | The ancient temple was located within the sacred precinct. Ngôi đền cổ xưa được đặt trong khu vực linh thiêng. |
Palace precinct Khu vực cung điện | The palace precinct was a hub for royal ceremonies. Khu vực cung điện là trung tâm của các nghi lễ hoàng gia. |
Local precinct Đơn vị địa phương | The local precinct organized a community event last weekend. Trạm cảnh sát địa phương đã tổ chức một sự kiện cộng đồng cuối tuần qua. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp