Bản dịch của từ Precinct trong tiếng Việt

Precinct

Noun [U/C]

Precinct (Noun)

pɹˈisˌɪŋk
pɹˈisɪŋkt
01

Khu vực bên trong các bức tường hoặc ranh giới của một tòa nhà hoặc địa điểm cụ thể.

The area within the walls or perceived boundaries of a particular building or place.

Ví dụ

The precinct of the library is a quiet study area.

Khu vực của thư viện là nơi học tập yên tĩnh.

The precinct of the police station is always busy.

Khu vực của trạm cảnh sát luôn đông đúc.

The precinct of the school includes classrooms and playgrounds.

Khu vực của trường học bao gồm các phòng học và sân chơi.

02

Một quận của thành phố hoặc thị trấn được xác định cho mục đích trị an.

A district of a city or town as defined for policing purposes.

Ví dụ

The police station is located in the precinct downtown.

Trạm cảnh sát nằm ở khu vực trung tâm thành phố.

Residents in the precinct organized a neighborhood watch program.

Cư dân trong khu phố tổ chức chương trình tuần tra hàng xóm.

The precinct boundaries were redrawn to improve law enforcement efficiency.

Biên giới khu vực được vẽ lại để cải thiện hiệu quả thi hành pháp luật.

03

Một khu vực trong thị trấn được chỉ định cho mục đích sử dụng cụ thể hoặc hạn chế, đặc biệt là khu vực cấm xe cộ qua lại.

An area in a town designated for specific or restricted use, especially one which is closed to traffic.

Ví dụ

The precinct hosted a community fair last weekend.

Khu vực đã tổ chức một hội chợ cộng đồng cuối tuần qua.

The precinct is known for its historical significance.

Khu vực nổi tiếng với ý nghĩa lịch sử của nó.

The precinct is closed to vehicles for safety reasons.

Khu vực đã được đóng cửa đối với các phương tiện vận tải vì lý do an toàn.

Dạng danh từ của Precinct (Noun)

SingularPlural

Precinct

Precincts

Kết hợp từ của Precinct (Noun)

CollocationVí dụ

Castle precinct

Khu vực lâu đài

The castle precinct was bustling with families enjoying the fair.

Khu vực lâu đài rộn ràng với các gia đình thưởng thức hội chợ.

Shrine precinct

Khu lễ đền thờ

The shrine precinct was beautifully decorated for the festival.

Khu di tích được trang trí đẹp cho lễ hội.

Sacred precinct

Khuôn viên linh thiêng

The ancient temple was located within the sacred precinct.

Ngôi đền cổ xưa được đặt trong khu vực linh thiêng.

Palace precinct

Khu vực cung điện

The palace precinct was a hub for royal ceremonies.

Khu vực cung điện là trung tâm của các nghi lễ hoàng gia.

Local precinct

Đơn vị địa phương

The local precinct organized a community event last weekend.

Trạm cảnh sát địa phương đã tổ chức một sự kiện cộng đồng cuối tuần qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precinct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Besides, the main road was converted into a pedestrian and the shops on the North side of it were demolished [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Precinct

Không có idiom phù hợp