Bản dịch của từ Policing trong tiếng Việt
Policing
Policing (Verb)
Hành động giữ trật tự hoặc kiểm soát trong một hệ thống hoặc tình huống cụ thể.
The action of keeping order or control in a particular system or situation
Community policing helps build trust between officers and residents.
Công an cộng đồng giúp xây dựng niềm tin giữa cảnh sát và cư dân.
Effective policing reduces crime rates in neighborhoods and promotes safety.
Công tác cảnh sát hiệu quả giảm tỷ lệ tội phạm trong khu phố và thúc đẩy an toàn.
Modern policing techniques involve using technology to enhance surveillance capabilities.
Các kỹ thuật cảnh sát hiện đại liên quan đến việc sử dụng công nghệ để nâng cao khả năng giám sát.
Policing (Noun)
Hành động điều chỉnh hoặc kiểm soát một hệ thống hoặc tình huống, đặc biệt là trong lực lượng cảnh sát.
The action of regulating or controlling a system or situation especially in a police force
Community policing involves officers working closely with local residents.
Công tác cảnh sát cộng đồng liên quan đến việc cán bộ làm việc chặt chẽ với cư dân địa phương.
The effectiveness of policing strategies can impact crime rates in neighborhoods.
Hiệu quả của các chiến lược cảnh sát có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ tội phạm trong các khu phố.
Proactive policing aims to prevent crimes before they happen through interventions.
Công tác cảnh sát chủ động nhằm ngăn chặn tội phạm trước khi chúng xảy ra thông qua các biện pháp can thiệp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp