Bản dịch của từ Policing trong tiếng Việt

Policing

Verb Noun [U/C]

Policing (Verb)

pəlˈisɪŋ
pəlˈisɪŋ
01

Hành động giữ trật tự hoặc kiểm soát trong một hệ thống hoặc tình huống cụ thể.

The action of keeping order or control in a particular system or situation.

Ví dụ

Community policing helps build trust between officers and residents.

Công an cộng đồng giúp xây dựng niềm tin giữa cảnh sát và cư dân.

Effective policing reduces crime rates in neighborhoods and promotes safety.

Công tác cảnh sát hiệu quả giảm tỷ lệ tội phạm trong khu phố và thúc đẩy an toàn.

Modern policing techniques involve using technology to enhance surveillance capabilities.

Các kỹ thuật cảnh sát hiện đại liên quan đến việc sử dụng công nghệ để nâng cao khả năng giám sát.

Dạng động từ của Policing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Police

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Policed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Policed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Polices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Policing

Policing (Noun)

pəlˈisɪŋ
pəlˈisɪŋ
01

Hành động điều chỉnh hoặc kiểm soát một hệ thống hoặc tình huống, đặc biệt là trong lực lượng cảnh sát.

The action of regulating or controlling a system or situation especially in a police force.

Ví dụ

Community policing involves officers working closely with local residents.

Công tác cảnh sát cộng đồng liên quan đến việc cán bộ làm việc chặt chẽ với cư dân địa phương.

The effectiveness of policing strategies can impact crime rates in neighborhoods.

Hiệu quả của các chiến lược cảnh sát có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ tội phạm trong các khu phố.

Proactive policing aims to prevent crimes before they happen through interventions.

Công tác cảnh sát chủ động nhằm ngăn chặn tội phạm trước khi chúng xảy ra thông qua các biện pháp can thiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Policing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] In America, most shootings were done by male officers, so many experts argue for the addition of more female officers to temper aggressive behaviour [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] There are several other reasons why I support women joining the military and force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023
[...] officers' salaries remain relatively stable during the three-year period, hovering around 22,000 pounds [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] It is not hard to see why some people consider women to be unfit for the military and force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Policing

Không có idiom phù hợp