Bản dịch của từ Policing trong tiếng Việt
Policing
Policing (Verb)
Community policing helps build trust between officers and residents.
Công an cộng đồng giúp xây dựng niềm tin giữa cảnh sát và cư dân.
Effective policing reduces crime rates in neighborhoods and promotes safety.
Công tác cảnh sát hiệu quả giảm tỷ lệ tội phạm trong khu phố và thúc đẩy an toàn.
Modern policing techniques involve using technology to enhance surveillance capabilities.
Các kỹ thuật cảnh sát hiện đại liên quan đến việc sử dụng công nghệ để nâng cao khả năng giám sát.
Dạng động từ của Policing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Police |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Policed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Policed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Policing |
Policing (Noun)
Hành động điều chỉnh hoặc kiểm soát một hệ thống hoặc tình huống, đặc biệt là trong lực lượng cảnh sát.
The action of regulating or controlling a system or situation especially in a police force.
Community policing involves officers working closely with local residents.
Công tác cảnh sát cộng đồng liên quan đến việc cán bộ làm việc chặt chẽ với cư dân địa phương.
The effectiveness of policing strategies can impact crime rates in neighborhoods.
Hiệu quả của các chiến lược cảnh sát có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ tội phạm trong các khu phố.
Proactive policing aims to prevent crimes before they happen through interventions.
Công tác cảnh sát chủ động nhằm ngăn chặn tội phạm trước khi chúng xảy ra thông qua các biện pháp can thiệp.
Họ từ
Khái niệm "policing" được hiểu là hoạt động thực thi luật pháp và duy trì trật tự công cộng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, sử dụng và hình thức viết. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, "policing" có thể được dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả các hoạt động liên quan đến quản lý xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường tập trung vào vai trò của cảnh sát trong việc ngăn chặn tội phạm.
Từ "policing" xuất phát từ động từ "police", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "police", từ tiếng Latinh "politia", nghĩa là "quản lý" hoặc "chính quyền". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ hoạt động duy trì trật tự công cộng và an ninh. Ngày nay, "policing" không chỉ phản ánh nhiệm vụ của cơ quan thực thi pháp luật mà còn gợi nhớ đến các chiến lược, chính sách và mối quan hệ cộng đồng trong việc quản lý và bảo vệ xã hội.
Từ "policing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, do liên quan đến các chủ đề an ninh và xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản và bài nghe liên quan đến pháp luật và quản lý cộng đồng. Ngoài ra, "policing" cũng được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội học, nghiên cứu về tội phạm, và bàn luận về chính sách công, thường liên quan đến các vấn đề như kiểm soát tội phạm và bảo vệ cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp