Bản dịch của từ Temporary residence card trong tiếng Việt

Temporary residence card

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporary residence card (Noun)

tˈɛmpɚˌɛɹi ɹˈɛzɨdəns kˈɑɹd
tˈɛmpɚˌɛɹi ɹˈɛzɨdəns kˈɑɹd
01

Tài liệu được cấp cho một cá nhân cho phép họ cư trú tại một quốc gia trong thời gian hạn chế.

A document issued to an individual allowing them to reside in a country for a limited period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại giấy tờ tùy thân dành cho những người không phải là công dân nhưng được phép cư trú.

A type of identification for individuals who are not citizens but have permission to stay.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thẻ cho thấy trạng thái pháp lý cho những cư dân không lâu dài.

A card that signifies legal status for non-permanent residents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporary residence card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporary residence card

Không có idiom phù hợp